Bản dịch của từ Allow trong tiếng Việt

Allow

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Allow(Verb)

əˈlaʊ
əˈlaʊ
01

Cho phép ai làm gì, cho phép điều gì xảy ra.

Allow someone to do something, allow something to happen.

Ví dụ

Dạng động từ của Allow (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Allow

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Allowed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Allowed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Allows

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Allowing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ