Bản dịch của từ Allowed trong tiếng Việt
Allowed
Allowed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của phép.
Simple past and past participle of allow.
The city allowed public gatherings for the festival last year.
Thành phố đã cho phép các buổi tụ tập công cộng cho lễ hội năm ngoái.
They were not allowed to discuss politics during the meeting.
Họ không được phép thảo luận về chính trị trong cuộc họp.
Were students allowed to participate in the social event last month?
Sinh viên có được phép tham gia sự kiện xã hội tháng trước không?
Dạng động từ của Allowed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Allow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Allowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Allowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Allows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Allowing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp