Bản dịch của từ Allowed trong tiếng Việt
Allowed

Allowed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của phép.
Simple past and past participle of allow.
The city allowed public gatherings for the festival last year.
Thành phố đã cho phép các buổi tụ tập công cộng cho lễ hội năm ngoái.
They were not allowed to discuss politics during the meeting.
Họ không được phép thảo luận về chính trị trong cuộc họp.
Were students allowed to participate in the social event last month?
Sinh viên có được phép tham gia sự kiện xã hội tháng trước không?
Dạng động từ của Allowed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Allow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Allowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Allowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Allows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Allowing |
Họ từ
Từ "allowed" là một động từ quá khứ phân từ của động từ "allow", có nghĩa là cho phép hoặc tạo điều kiện cho hành động nào đó diễn ra. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng ở cả hai dạng Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh nhất định, người Anh có thể sử dụng các cụm từ như "not allowed" để chỉ điều cấm, trong khi người Mỹ thường dùng từ "prohibited" trong các tình huống trang trọng hơn.
Từ "allowed" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ động từ "allow", xuất phát từ tiếng Latin "admittĕre", có nghĩa là "cho phép", "nhận vào". Từ "admittĕre" được hình thành từ tiền tố "ad-" (đến, tới) và động từ "mittere" (gửi, thả). Sự phát triển của từ này phản ánh quá trình chuyển nghĩa từ việc chấp nhận hay cho phép một hành động nào đó, đến việc xác nhận quyền lực cho một hành động trong ngữ cảnh pháp lý và xã hội hiện đại.
Từ "allowed" là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất sử dụng cao trong ngữ cảnh pháp lý và quy định. Nó thường xuất hiện trong các câu hỏi liên quan đến quyền hạn, sự cho phép hoặc các quy định chung. Ngoài ra, "allowed" cũng thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày để chỉ những điều được chấp nhận, như trong các cuộc thảo luận về quy tắc và tiêu chuẩn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



