Bản dịch của từ Allows trong tiếng Việt
Allows

Allows (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự cho phép.
Thirdperson singular simple present indicative of allow.
The new law allows citizens to vote online in elections.
Luật mới cho phép công dân bỏ phiếu trực tuyến trong các cuộc bầu cử.
The policy does not allow discrimination based on gender or race.
Chính sách không cho phép phân biệt đối xử dựa trên giới tính hoặc chủng tộc.
Does the new system allow people to register for social services?
Hệ thống mới có cho phép mọi người đăng ký dịch vụ xã hội không?
Dạng động từ của Allows (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Allow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Allowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Allowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Allows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Allowing |
Họ từ
Từ "allows" là dạng hiện tại của động từ "allow", có nghĩa là cho phép hoặc tạo điều kiện. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm tương tự nhau (/əˈlaʊ/). Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể ưa thích sử dụng "allow" nhiều hơn khi đề cập đến quyền hạn chính thức. Tuy vậy, sự khác biệt giữa hai biến thể này chủ yếu nằm ở từ vựng hơn là cấu trúc ngữ pháp hoặc nghĩa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



