Bản dịch của từ Allude to trong tiếng Việt
Allude to

Allude to (Verb)
Để đề cập đến một cách gián tiếp hoặc tình cờ.
To refer indirectly or casually.
Many politicians allude to social issues during their campaigns.
Nhiều chính trị gia ám chỉ đến các vấn đề xã hội trong chiến dịch.
They do not allude to the poverty crisis in their speeches.
Họ không ám chỉ đến cuộc khủng hoảng nghèo đói trong bài phát biểu.
Do you think artists allude to social change in their work?
Bạn có nghĩ rằng các nghệ sĩ ám chỉ đến sự thay đổi xã hội trong tác phẩm của họ không?
Cụm từ "allude to" mang nghĩa là ám chỉ một điều gì đó mà không nói trực tiếp, thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc giao tiếp để gợi ý một ý tưởng, sự kiện hoặc nhân vật. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa phiên bản Anh và Mỹ trong cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn phong, cách diễn đạt có thể thiên về sự tinh tế hơn trong văn viết tại Anh so với Mỹ, nơi có xu hướng trực tiếp hơn.
Cụm từ "allude to" có nguồn gốc từ tiếng Latin "alludere", trong đó "ad-" có nghĩa là "đến" và "ludere" có nghĩa là "chơi". Nguyên thủy, nó diễn tả ý tưởng về việc "chơi đến" một điều gì đó một cách gián tiếp. Theo thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ việc ám chỉ hoặc nhắc đến một chủ đề mà không công khai xác định. Hiện nay, cụm từ này thường được sử dụng trong văn học và giao tiếp để chỉ sự tham chiếu gián tiếp đến các thực thể hoặc ý tưởng khác.
Cụm từ "allude to" thường xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và nói, nhằm diễn đạt ý kiến một cách tế nhị hoặc gián tiếp về một chủ đề nào đó. Tần suất sử dụng cao trong phân tích văn bản và thảo luận, nơi người viết cần viện dẫn đến các nguồn hoặc ý tưởng mà không nêu rõ. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường có mặt trong văn học và phê bình, nhằm nhấn mạnh sự liên kết giữa các tác phẩm hoặc ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp