Bản dịch của từ Allusory trong tiếng Việt

Allusory

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Allusory (Adjective)

01

Của hoặc liên quan đến sự ám chỉ; ám chỉ.

Of or relating to allusion allusive.

Ví dụ

The allusory references in her speech highlighted social justice issues.

Những tham chiếu ám chỉ trong bài phát biểu của cô đã nhấn mạnh các vấn đề công bằng xã hội.

The allusory remarks did not address the real social problems.

Những nhận xét ám chỉ không giải quyết các vấn đề xã hội thực sự.

Are the allusory comments in the article relevant to today's social issues?

Có phải những bình luận ám chỉ trong bài viết liên quan đến các vấn đề xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/allusory/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Allusory

Không có idiom phù hợp