Bản dịch của từ Allusory trong tiếng Việt
Allusory

Allusory (Adjective)
The allusory references in her speech highlighted social justice issues.
Những tham chiếu ám chỉ trong bài phát biểu của cô đã nhấn mạnh các vấn đề công bằng xã hội.
The allusory remarks did not address the real social problems.
Những nhận xét ám chỉ không giải quyết các vấn đề xã hội thực sự.
Are the allusory comments in the article relevant to today's social issues?
Có phải những bình luận ám chỉ trong bài viết liên quan đến các vấn đề xã hội hôm nay không?
Từ "allusory" có nguồn gốc từ động từ "allude", mang nghĩa là có tính chất ám chỉ hoặc gợi nhớ đến điều gì đó mà không nói thẳng. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả về ngữ âm lẫn ngữ nghĩa. "Allusory" thường được sử dụng trong văn học và phê bình nghệ thuật để mô tả một tác phẩm hoặc biểu tượng chứa đựng nhiều tầng ý nghĩa và ám chỉ đến những khía cạnh sâu sắc hơn của cuộc sống con người.
Từ "allusory" có nguồn gốc từ tiếng Latin "allusio", nghĩa là "sự ám chỉ" hoặc "sự liên tưởng", xuất phát từ động từ "alludere", có nghĩa là "nhắc đến". Trong tiếng Anh, "allusory" được sử dụng để mô tả một điều gì đó mang tính ám chỉ, không cụ thể. Tính từ này phản ánh cách thức mà các yếu tố nghệ thuật hoặc văn chương thường không trực tiếp, mà thông qua sự gợi ý hoặc ẩn dụ, tạo ra những liên tưởng sâu sắc và phong phú cho người đọc.
Từ "allusory" mang tính chất hiếm gặp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra do tính chất trừu tượng của nó, thường dành cho văn cảnh hàn lâm hoặc văn học phức tạp. Trong các tình huống chung, từ này được sử dụng để mô tả một điều gì đó chỉ mang tính chất ám chỉ, thường xuất hiện trong phân tích văn học hoặc thảo luận về ý nghĩa ẩn dụ trong các tác phẩm nghệ thuật.