Bản dịch của từ Allyl trong tiếng Việt
Allyl

Allyl (Noun)
Của hoặc biểu thị gốc hydrocarbon không bão hòa —ch₂ch=ch₂.
Of or denoting the unsaturated hydrocarbon radical —ch₂chch₂.
The allyl group is important in organic chemistry studies.
Nhóm allyl rất quan trọng trong các nghiên cứu hóa học hữu cơ.
Many students do not understand the allyl radical's role in reactions.
Nhiều sinh viên không hiểu vai trò của gốc allyl trong phản ứng.
Is the allyl radical used in any recent research papers?
Gốc allyl có được sử dụng trong bất kỳ tài liệu nghiên cứu gần đây không?
Allyl is commonly found in certain essential oils.
Allyl thường được tìm thấy trong một số dầu thiết yếu.
Some social media influencers are allergic to allyl compounds.
Một số người ảnh hưởng trên mạng xã hội dị ứng với hợp chất allyl.
Họ từ
Allyl là một nhóm chức hóa học với công thức C3H5, thường xuất hiện trong các hợp chất hữu cơ, đặc biệt là trong các hợp chất có nguồn gốc từ thiên nhiên như tinh dầu và thực vật. Trong hóa học hữu cơ, allyl đóng vai trò quan trọng trong phản ứng tự nhiên, đóng góp vào cấu trúc của nhiều hợp chất hữu cơ khác nhau. Thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau chút ít do ngữ điệu địa phương.
Từ "allyl" có nguồn gốc từ tiếng Latin "allium", nghĩa là "tỏi". Từ này được sử dụng lần đầu vào giữa thế kỷ 19 để chỉ một nhóm hợp chất hóa học bao gồm liên kết đôi carbon được tìm thấy trong tỏi và các loại rau họ hành khác. Ý nghĩa hiện tại của "allyl" thường liên quan đến các dẫn xuất trong hóa học hữu cơ, cho thấy mối liên hệ chặt chẽ với cấu trúc hóa học có nguồn gốc từ thực vật này.
"Allyl" là một từ thường gặp trong lĩnh vực hóa học, đặc biệt liên quan đến các hợp chất hữu cơ. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không có tần suất sử dụng cao, chủ yếu xuất hiện trong các đoạn văn chuyên sâu về hóa học trong phần đọc hoặc nghe. Ngoài ra, từ "allyl" còn được sử dụng trong các ngữ cảnh như công nghiệp hóa chất và y học, nơi mô tả các nhóm chức hoặc phản ứng hóa học cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp