Bản dịch của từ Allyl trong tiếng Việt

Allyl

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Allyl (Noun)

ˈælɪl
ˈælɪl
01

Của hoặc biểu thị gốc hydrocarbon không bão hòa —ch₂ch=ch₂.

Of or denoting the unsaturated hydrocarbon radical —ch₂chch₂.

Ví dụ

The allyl group is important in organic chemistry studies.

Nhóm allyl rất quan trọng trong các nghiên cứu hóa học hữu cơ.

Many students do not understand the allyl radical's role in reactions.

Nhiều sinh viên không hiểu vai trò của gốc allyl trong phản ứng.

Is the allyl radical used in any recent research papers?

Gốc allyl có được sử dụng trong bất kỳ tài liệu nghiên cứu gần đây không?

Allyl is commonly found in certain essential oils.

Allyl thường được tìm thấy trong một số dầu thiết yếu.

Some social media influencers are allergic to allyl compounds.

Một số người ảnh hưởng trên mạng xã hội dị ứng với hợp chất allyl.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/allyl/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Allyl

Không có idiom phù hợp