Bản dịch của từ Almightiness trong tiếng Việt

Almightiness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Almightiness (Noun)

01

Trạng thái hay phẩm chất của sự toàn năng.

The state or quality of being almighty.

Ví dụ

Many believe in the almightiness of social justice for all people.

Nhiều người tin vào sự toàn năng của công lý xã hội cho mọi người.

The almightiness of wealth does not guarantee happiness in society.

Sự toàn năng của sự giàu có không đảm bảo hạnh phúc trong xã hội.

Is the almightiness of government necessary for social order?

Liệu sự toàn năng của chính phủ có cần thiết cho trật tự xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Almightiness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Almightiness

Không có idiom phù hợp