Bản dịch của từ Along in years trong tiếng Việt

Along in years

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Along in years (Adjective)

ˌæloʊdʒnˈɪɹənz
ˌæloʊdʒnˈɪɹənz
01

Già về tuổi tác; người già.

Old in age elderly.

Ví dụ

My grandmother is along in years but still very active.

Bà của tôi đã lớn tuổi nhưng vẫn rất năng động.

Many people along in years struggle with modern technology.

Nhiều người lớn tuổi gặp khó khăn với công nghệ hiện đại.

Are there programs for those along in years in our community?

Có chương trình nào cho người lớn tuổi trong cộng đồng của chúng ta không?

She is along in years but still active in the community.

Bà ấy đã già nhưng vẫn hoạt động tích cực trong cộng đồng.

He is not along in years, he is only in his thirties.

Anh ấy chưa già, anh ấy chỉ ở độ tuổi ba mươi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/along in years/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Along in years

Không có idiom phù hợp