Bản dịch của từ Along in years trong tiếng Việt
Along in years

Along in years (Adjective)
My grandmother is along in years but still very active.
Bà của tôi đã lớn tuổi nhưng vẫn rất năng động.
Many people along in years struggle with modern technology.
Nhiều người lớn tuổi gặp khó khăn với công nghệ hiện đại.
Are there programs for those along in years in our community?
Có chương trình nào cho người lớn tuổi trong cộng đồng của chúng ta không?
She is along in years but still active in the community.
Bà ấy đã già nhưng vẫn hoạt động tích cực trong cộng đồng.
He is not along in years, he is only in his thirties.
Anh ấy chưa già, anh ấy chỉ ở độ tuổi ba mươi.
Cụm từ "along in years" được sử dụng để chỉ người có độ tuổi cao, thường mang nghĩa ẩn dụ về sự khôn ngoan và kinh nghiệm sống. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng cụm từ này, nhưng có thể khác biệt về ngữ cảnh và tần suất sử dụng. Ở Mỹ, cụm từ này thường được dùng trong các tình huống nói chuyện thân mật, trong khi ở Anh, nó có thể được sử dụng chính thức hơn. Cụm từ này thường không chỉ đơn thuần mô tả tuổi tác mà còn hàm ý sự tôn trọng đối với những người cao tuổi.
Cụm từ "along in years" bao gồm từ "along" xuất phát từ tiếng Latinh "longus", có nghĩa là "dài", kết hợp với "years", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "geare", chỉ về thời gian. Xuất hiện từ thế kỷ 19, cụm từ này diễn tả trạng thái tuổi tác hoặc thời gian sống, phản ánh sự dài lâu của đời người. Ngữ nghĩa hiện tại tập trung vào sự già dặn và trải nghiệm sống, minh họa cho sự tích lũy kiến thức và sự trưởng thành theo thời gian.
Cụm từ "along in years" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, liên quan đến chủ đề tuổi tác và sự trưởng thành. Tần suất xuất hiện trong ngữ cảnh này có xu hướng thấp nhưng vẫn có thể gặp trong các đoạn hội thoại hoặc bài luận về sự lão hóa và kinh nghiệm sống. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để miêu tả một người lớn tuổi, thể hiện sự tôn trọng và nhấn mạnh vào sự già dặn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp