Bản dịch của từ Alphabetize trong tiếng Việt
Alphabetize

Alphabetize (Verb)
Sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái.
Arrange in alphabetical order.
She alphabetizes her book collection for IELTS vocabulary practice.
Cô ấy sắp xếp theo thứ tự chữ cái bộ sưu tập sách của mình để luyện từ vựng IELTS.
He doesn't alphabetize his notes, which makes studying less efficient.
Anh ấy không sắp xếp theo thứ tự chữ cái các ghi chú của mình, điều này làm cho việc học kém hiệu quả hơn.
Do you alphabetize your flashcards to improve IELTS writing skills?
Bạn có sắp xếp theo thứ tự chữ cái các thẻ ghi nhớ để cải thiện kỹ năng viết IELTS không?
Dạng động từ của Alphabetize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Alphabetize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Alphabetized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Alphabetized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Alphabetizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Alphabetizing |
Họ từ
Từ "alphabetize" có nghĩa là sắp xếp các phần tử trong danh sách theo thứ tự chữ cái. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh tổ chức tài liệu, dữ liệu hoặc danh sách. Trong tiếng Anh Mỹ, "alphabetize" được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh thường dùng "alphabetise". Sự khác biệt giữa hai biến thể này chủ yếu nằm ở cách viết (thay đổi từ 'z' sang 's') mà không ảnh hưởng đến cách phát âm hay nghĩa.
Từ "alphabetize" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "alphabetum", xuất phát từ chữ cái đầu tiên của hai chữ cái Hy Lạp "alpha" và "beta". Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 19, mang theo ý nghĩa sắp xếp các mục theo thứ tự chữ cái. Sự phát triển từ hình thức ban đầu của từ đến nghĩa hiện tại phản ánh quá trình tổ chức và phân loại thông tin, điều này rất cần thiết trong lĩnh vực học tập và lưu trữ.
Từ "alphabetize" được sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi nó có thể liên quan đến việc tổ chức thông tin. Trong phần nghe và đọc, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh liên quan đến việc sắp xếp tài liệu hoặc dữ liệu. Ngoài ra, từ "alphabetize" thường gặp trong các tình huống giáo dục và công việc, khi mô tả quy trình sắp xếp sách, hồ sơ hoặc tài liệu theo thứ tự bảng chữ cái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp