Bản dịch của từ Alphabetize trong tiếng Việt

Alphabetize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alphabetize (Verb)

ˈælfəbətaɪz
ˈælfəbɪtaɪz
01

Sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái.

Arrange in alphabetical order.

Ví dụ

She alphabetizes her book collection for IELTS vocabulary practice.

Cô ấy sắp xếp theo thứ tự chữ cái bộ sưu tập sách của mình để luyện từ vựng IELTS.

He doesn't alphabetize his notes, which makes studying less efficient.

Anh ấy không sắp xếp theo thứ tự chữ cái các ghi chú của mình, điều này làm cho việc học kém hiệu quả hơn.

Do you alphabetize your flashcards to improve IELTS writing skills?

Bạn có sắp xếp theo thứ tự chữ cái các thẻ ghi nhớ để cải thiện kỹ năng viết IELTS không?

Dạng động từ của Alphabetize (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Alphabetize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Alphabetized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Alphabetized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Alphabetizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Alphabetizing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/alphabetize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alphabetize

Không có idiom phù hợp