Bản dịch của từ Alphabetized trong tiếng Việt

Alphabetized

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alphabetized (Adjective)

ˈælfəbətˌaɪzd
ˈælfəbətˌaɪzd
01

Sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái.

Arranged in alphabetical order.

Ví dụ

The social media posts were alphabetized for easier navigation.

Các bài đăng trên mạng xã hội được sắp xếp theo thứ tự chữ cái.

The list of community events was not alphabetized this year.

Danh sách sự kiện cộng đồng năm nay không được sắp xếp theo thứ tự chữ cái.

Are the names in the volunteer directory alphabetized?

Có phải các tên trong danh bạ tình nguyện viên được sắp xếp theo thứ tự chữ cái không?

Alphabetized (Verb)

ˈælfəbətˌaɪzd
ˈælfəbətˌaɪzd
01

Sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái.

Arrange in alphabetical order.

Ví dụ

The library alphabetized all the books by author last names.

Thư viện đã sắp xếp tất cả sách theo họ tác giả.

They did not alphabetize the names for the community event.

Họ không sắp xếp tên cho sự kiện cộng đồng.

Did the teacher alphabetize the students' names for the project?

Giáo viên có sắp xếp tên học sinh cho dự án không?

Dạng động từ của Alphabetized (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Alphabetize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Alphabetized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Alphabetized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Alphabetizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Alphabetizing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/alphabetized/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alphabetized

Không có idiom phù hợp