Bản dịch của từ Alphabetized trong tiếng Việt
Alphabetized

Alphabetized (Adjective)
Sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái.
Arranged in alphabetical order.
The social media posts were alphabetized for easier navigation.
Các bài đăng trên mạng xã hội được sắp xếp theo thứ tự chữ cái.
The list of community events was not alphabetized this year.
Danh sách sự kiện cộng đồng năm nay không được sắp xếp theo thứ tự chữ cái.
Are the names in the volunteer directory alphabetized?
Có phải các tên trong danh bạ tình nguyện viên được sắp xếp theo thứ tự chữ cái không?
Alphabetized (Verb)
Sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái.
Arrange in alphabetical order.
The library alphabetized all the books by author last names.
Thư viện đã sắp xếp tất cả sách theo họ tác giả.
They did not alphabetize the names for the community event.
Họ không sắp xếp tên cho sự kiện cộng đồng.
Did the teacher alphabetize the students' names for the project?
Giáo viên có sắp xếp tên học sinh cho dự án không?
Dạng động từ của Alphabetized (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Alphabetize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Alphabetized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Alphabetized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Alphabetizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Alphabetizing |
Họ từ
Từ "alphabetized" là động từ quá khứ của "alphabetize", có nghĩa là sắp xếp một danh sách hoặc tập hợp đối tượng theo thứ tự chữ cái. Tại Mỹ, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục và văn phòng để chỉ việc tổ chức tài liệu hoặc thông tin, trong khi ở Anh, "alphabetised" là dạng viết được chấp nhận tương tự. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở chính tả, nhưng cả hai đều mang ý nghĩa tương tự trong sử dụng.
Từ "alphabetized" có nguồn gốc từ tiếng Latin "alphabetum", được chuyển thể từ tiếng Hy Lạp "alphabētos", kết hợp các chữ cái đầu tiên của bảng chữ cái Hy Lạp là alpha và beta. Ban đầu, thuật ngữ này chỉ đơn giản có nghĩa là chủ yếu liên quan đến các chữ cái. Ngày nay, "alphabetized" được sử dụng để chỉ hành động sắp xếp hoặc tổ chức các mục theo thứ tự chữ cái, phản ánh sự phát triển từ khái niệm nguyên thủy về chữ viết đến kỹ thuật tổ chức thông tin hiện đại.
Từ "alphabetized" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thời điểm này, từ này chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh học thuật, liên quan đến việc sắp xếp dữ liệu, danh sách theo thứ tự chữ cái, như trong việc tổ chức tài liệu hay bảng từ vựng. Từ này cũng có thể được sử dụng trong công việc thư viện hoặc quản lý thông tin, nơi việc phân loại thông tin là thiết yếu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp