Bản dịch của từ Alterability trong tiếng Việt

Alterability

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alterability (Noun)

ˌæltɚəbˈɪləti
ˌæltɚəbˈɪləti
01

Chất lượng của việc có thể thay đổi.

The quality of being alterable.

Ví dụ

The alterability of social norms is evident in changing trends.

Sự thay đổi của các quy tắc xã hội rõ ràng trong các xu hướng thay đổi.

There is limited alterability in deeply ingrained societal traditions.

Có giới hạn về khả năng thay đổi trong các truyền thống xã hội sâu rộng.

Is alterability a key factor in adapting to cultural shifts?

Liệu khả năng thay đổi có phải là yếu tố chính trong việc thích nghi với sự thay đổi văn hóa không?

Alterability (Adjective)

ˌæltɚəbˈɪləti
ˌæltɚəbˈɪləti
01

Có thể thay đổi được.

Able to be altered.

Ví dụ

The alterability of societal norms is evident in changing attitudes.

Sự thay đổi của các quy tắc xã hội rõ ràng trong thái độ thay đổi.

Some argue that alterability can lead to instability in societies.

Một số người cho rằng khả năng thay đổi có thể dẫn đến sự không ổn định trong xã hội.

Is alterability a positive or negative force in social progress?

Việc thay đổi có phải là một lực lượng tích cực hay tiêu cực trong tiến bộ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/alterability/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alterability

Không có idiom phù hợp