Bản dịch của từ Alternance trong tiếng Việt
Alternance
Alternance (Noun)
Luân phiên, phương sai; một ví dụ về điều này.
Alternation variance an instance of this.
The alternance of sunny and rainy days affects people's moods.
Sự xen kẽ giữa những ngày nắng và mưa ảnh hưởng đến tâm trạng của mọi người.
There is no alternance of opinions among the group members.
Không có sự xen kẽ của ý kiến giữa các thành viên nhóm.
Is there an alternance of leadership roles in your organization?
Liệu có sự xen kẽ của vai trò lãnh đạo trong tổ chức của bạn không?
"Alternance" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Pháp, được dịch sang tiếng Việt có nghĩa là "sự thay đổi" hoặc "luân phiên". Trong bối cảnh giáo dục, nó thường được sử dụng để chỉ phương pháp học tập kết hợp giữa lý thuyết và thực tiễn. Trong tiếng Anh, từ tương đương thường là "alternation". Tuy nhiên, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh–Mỹ về nghĩa và cách sử dụng từ này, vì nó thường được hiểu theo cùng một cách trong cả hai ngữ cảnh.
Từ "alternance" có nguồn gốc từ tiếng Latin "alternantia", với "alternare" có nghĩa là "thay phiên". Từ này ban đầu được sử dụng để mô tả hành động của việc thay đổi hoặc chuyển giao giữa hai trạng thái hoặc hoạt động khác nhau. Trong ngữ cảnh hiện đại, "alternance" thường được áp dụng trong giáo dục và công việc, chỉ việc luân phiên giữa học tập lý thuyết và thực hành. Sự phát triển này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kết hợp kiến thức và trải nghiệm thực tiễn trong quá trình học tập.
Từ "alternance" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giáo dục, đặc biệt là ở các nước nói tiếng Pháp, từ này thường được sử dụng để chỉ phương pháp học tập kết hợp giữa lý thuyết và thực hành. Nó cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chương trình học nghề hoặc các mô hình giáo dục mà sinh viên luân phiên giữa học tập lý thuyết và thực hành tại nơi làm việc.