Bản dịch của từ Altruistic trong tiếng Việt
Altruistic

Altruistic (Adjective)
Tôn trọng người khác; có lợi; không ích kỷ.
Regardful of others beneficent unselfish.
She is known for her altruistic acts in the community.
Cô ấy nổi tiếng với những hành động vị tha trong cộng đồng.
The organization's altruistic mission aims to help the less fortunate.
Sứ mệnh vị tha của tổ chức nhằm giúp đỡ người khó khăn.
His altruistic behavior towards the homeless has inspired many.
Hành vi vị tha của anh ấy envers những người vô gia cư đã truyền cảm hứng cho nhiều người.
Dạng tính từ của Altruistic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Altruistic Lòng vị tha | More altruistic Vị tha hơn | Most altruistic Vị tha nhất |
Họ từ
Tính từ "altruistic" xuất phát từ thuật ngữ "altruism", chỉ sự quan tâm, tự nguyện giúp đỡ lợi ích của người khác mà không mong đợi được đền đáp. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "altruistic" có cách viết giống nhau và mang nghĩa tương tự, nhưng trong văn cảnh sử dụng có thể khác. Tại Anh, thuật ngữ này thường được dùng trong các bài viết học thuật về xã hội học và tâm lý học, trong khi ở Mỹ, nó cũng được sử dụng trong các cuộc thảo luận về đạo đức và hành vi.
Từ "altruistic" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "alter", có nghĩa là "khác" hoặc "người khác". Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 19 thông qua triết lý của Auguste Comte, người đã đề xuất khái niệm "altruisme" để mô tả hành động vị tha, phục vụ lợi ích của người khác thay vì lợi ích cá nhân. Ý nghĩa hiện tại của từ "altruistic" gắn liền với những hành vi và thái độ hỗ trợ, giúp đỡ, thể hiện sự quan tâm đến phúc lợi của người khác.
Từ "altruistic" có tần suất sử dụng khá thấp trong các bài thi IELTS, tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong bối cảnh viết luận về đạo đức, nhân văn hoặc các vấn đề xã hội. Trong phần Nghe và Nói, từ này cũng thường được nhắc đến khi thảo luận về hành động giúp đỡ người khác hoặc đóng góp cho cộng đồng. Trong tiếng Anh nói chung, "altruistic" thường xuất hiện trong các nghiên cứu tâm lý học, triết học và vận động xã hội, nơi mà các khái niệm về lòng tốt và sự hy sinh được đề cập đến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

