Bản dịch của từ Aluminise trong tiếng Việt
Aluminise
Aluminise (Verb)
The community plans to aluminise the playground equipment for safety.
Cộng đồng dự định aluminise thiết bị sân chơi để đảm bảo an toàn.
They did not aluminise the benches, which rusted quickly.
Họ đã không aluminise những chiếc ghế, khiến chúng nhanh chóng gỉ sét.
Will the city aluminise the new park structures this year?
Thành phố có aluminise các cấu trúc mới của công viên năm nay không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Aluminise cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "aluminise" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là quá trình phủ hoặc xử lý bề mặt bằng nhôm nhằm tăng cường khả năng chống ăn mòn. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp và khoa học vật liệu. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được viết là "aluminize". Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở cách viết, nhưng về mặt ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng, chúng giống nhau.
Từ "aluminise" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "alumen," nghĩa là "nhôm." Từ này được phát triển vào thế kỷ 19 trong ngành công nghiệp hóa chất, khi nhôm được phát hiện và ứng dụng rộng rãi. "Aluminise" chỉ quá trình phủ nhôm lên bề mặt kim loại khác để cải thiện tính năng chống ăn mòn và nâng cao tính bền. Sự kết nối giữa nguồn gốc từ và nghĩa hiện tại thể hiện sự chuyển biến trong công nghệ vật liệu và ứng dụng khoa học.
Từ "aluminise" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS. Trong phần Nghe, Đọc và Viết, thuật ngữ này ít gặp do phạm vi sử dụng chuyên ngành. Trong phần Nói, "aluminise" có thể xuất hiện khi thảo luận về vật liệu hoặc kỹ thuật chế tạo trong ngữ cảnh công nghiệp hoặc khoa học. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu vật liệu và công nghệ, thể hiện sự liên quan đến quá trình phủ nhôm nhằm cải thiện tính chất bề mặt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp