Bản dịch của từ Alway trong tiếng Việt
Alway
Adverb
Alway (Adverb)
ˈɑlwei
ˈɑlwei
01
(cổ) dạng thay thế của luôn luôn
(archaic) alternative form of always
Ví dụ
He was alway there to support his friends.
Anh luôn ở đó để ủng hộ bạn bè của mình.
She alway listened to others without interrupting.
Cô luôn lắng nghe người khác mà không gián đoạn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Alway
Không có idiom phù hợp