Bản dịch của từ Alway trong tiếng Việt

Alway

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alway (Adverb)

ˈɑlwei
ˈɑlwei
01

(cổ) dạng thay thế của luôn luôn.

(archaic) alternative form of always.

Ví dụ

He was alway there to support his friends.

Anh luôn ở đó để ủng hộ bạn bè của mình.

She alway listened to others without interrupting.

Cô luôn lắng nghe người khác mà không gián đoạn.

The community alway came together during times of need.

Cộng đồng luôn đoàn kết vào những lúc cần thiết.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/alway/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] As best friends, we remember and celebrate each other's birthdays [...]Trích: Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Whenever my crush smiled, he looked cuter, more charming and more lovable [...]Trích: Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề children ngày 03/12/2020
[...] trying to beat others can erode social relationships and dissuade collaborative behaviours [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề children ngày 03/12/2020
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] During the sweltering summer days, I reminisce about my childhood summer camp experiences [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu

Idiom with Alway

Không có idiom phù hợp