Bản dịch của từ Always trong tiếng Việt
Always

Always (Adverb)
Lặp đi lặp lại, ám chỉ sự phàn nàn.
She always arrives late to the meetings, causing frustration among colleagues.
Cô ấy luôn đến cuộc họp muộn, khiến đồng nghiệp bực bội.
He always forgets his wallet, making it difficult for him to pay.
Anh ấy luôn quên ví, khiến anh ấy khó trả tiền.
They always complain about the noise, disrupting the peaceful atmosphere.
Họ luôn phàn nàn về tiếng ồn, phá vỡ bầu không khí yên bình.
Luôn luôn.
Always.
She always attends social events.
Cô ấy luôn tham dự các sự kiện xã hội.
They always support each other in social activities.
Họ luôn hỗ trợ lẫn nhau trong các hoạt động xã hội.
He always volunteers for social causes.
Anh ấy luôn tình nguyện vì các mục đích xã hội.
Dạng trạng từ của Always (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Always Luôn luôn | - | - |
Từ "always" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "luôn luôn" hoặc "mỗi lúc". Từ này được sử dụng để chỉ sự lặp lại liên tục hoặc không thay đổi trong hành động hoặc trạng thái. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "always" được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt nào đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Từ này thường được dùng trong các cấu trúc câu khẳng định và câu phủ định, thể hiện tính chất bền vững của một thói quen hoặc tình huống.
Từ "always" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "æfre" và "wīse". Trong đó, "æfre" mang nghĩa là "mãi mãi" hoặc "không bao giờ", được phát triển từ nguyên tố Proto-Germanic *aiwaz. Lịch sử từ này phản ánh một khái niệm về thời gian liên tục và không thay đổi. Kết hợp với "wīse", nghĩa là "cách" hoặc "phương thức", từ "always" hiện nay mang ý nghĩa xác định một trạng thái, hành động diễn ra liên tục mà không có sự ngắt quãng.
Từ "always" có tần suất xuất hiện đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bài Speaking và Writing, "always" thường được sử dụng để diễn đạt thói quen hoặc thói quen lâu dài. Trong khi đó, trong Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả tính liên tục hoặc yếu tố thời gian. Ngoài ra, "always" cũng thường xuất hiện trong các tình huống thông thường như thảo luận về thói quen cá nhân hoặc các hiện tượng tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



