Bản dịch của từ Am trong tiếng Việt
Am

Am (Verb)
Ngôi thứ nhất số ít hiện tại biểu thị của be.
Firstperson singular present indicative of be.
I am a student preparing for the IELTS exam.
Tôi là một sinh viên đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.
She is not confident in her speaking skills.
Cô ấy không tự tin vào kỹ năng nói của mình.
Are you ready for the writing task in the IELTS test?
Bạn đã sẵn sàng cho bài viết trong bài kiểm tra IELTS chưa?
Dạng động từ của Am (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Be |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | - |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Been |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | - |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Being |
Họ từ
"Am" là dạng động từ to be ở ngôi thứ nhất số ít trong hiện tại, thường được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc trạng thái tồn tại. Trong tiếng Anh Anh, "am" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, đặc điểm phát âm có thể khác nhau một chút do ngữ điệu và trọng âm của từng vùng. "Am" không có hình thức viết tắt khác, nhưng thường xuất hiện trong các cấu trúc câu như câu khẳng định, phủ định và nghi vấn.
Từ "am" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "esse", trong đó "sum" là hình thức đầu tiên của động từ, có nghĩa là "tồn tại" hoặc "hiện hữu". Sự phát triển của từ này từ thế kỷ 15 đã tạo nên hình thức hiện tại "am" trong tiếng Anh, dùng để chỉ trạng thái là của chủ ngữ. Ý nghĩa hiện tại của "am" gắn liền với khái niệm tồn tại và danh tính trong ngữ pháp, phản ánh bản chất ngôn ngữ của việc mô tả bản thể.
Từ "am" là một động từ to be, thường xuất hiện trong thành phần Nghe và Nói của kỳ thi IELTS, phục vụ cho việc xác định trạng thái và bản chất của chủ ngữ. Trong phần Đọc và Viết, "am" có tần suất thấp hơn nhưng vẫn đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc câu. Ngoài các bối cảnh học thuật, "am" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để diễn đạt cảm xúc, nghề nghiệp, và tình trạng cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



