Bản dịch của từ Ama trong tiếng Việt
Ama

Ama (Noun)
Cách viết khác của amah.
Alternative spelling of amah.
The ama took care of the children in the social center.
Người ama chăm sóc trẻ em tại trung tâm xã hội.
The social worker hired an ama to assist with household chores.
Người làm xã hội thuê một người ama để hỗ trợ việc nhà.
The ama provided support to the elderly in the social care facility.
Người ama cung cấp hỗ trợ cho người cao tuổi tại cơ sở chăm sóc xã hội.
"Ama" trong tiếng Anh không phải là một từ thông dụng trong từ điển tiêu chuẩn, nhưng trong một số bối cảnh cụ thể, "ama" có thể được sử dụng như một thuật ngữ trong văn hoá Nhật Bản, ám chỉ đến những người phụ nữ lặn biển để thu thập ngọc trai. Đồng thời, trong tiếng Tây Ban Nha, "ama" có nghĩa là "người mẹ". Sự khác biệt giữa cách sử dụng từ này trong tiếng Anh và các ngôn ngữ khác chỉ ra rằng ngữ cảnh rất quan trọng để hiểu đúng ý nghĩa của nó.
Từ "ama" xuất phát từ tiếng Latinh "amare", có nghĩa là "yêu". Trong tiếng Latinh cổ, hình thức này phản ánh một khái niệm sâu sắc về tình cảm và mối quan hệ giữa con người. Qua thời gian, từ "ama" đã phát triển thành các từ tương tự trong nhiều ngôn ngữ châu Âu, mang theo ý nghĩa liên quan đến tình yêu và sự gắn bó. Sự chuyển đổi của từ này minh chứng cho tầm quan trọng của tình yêu trong văn hóa và ngôn ngữ.
Từ "ama" thường không xuất hiện trong các bài thi IELTS, cả bốn thành phần nghe, nói, đọc và viết, do đây không phải là một từ tiếng Anh thông dụng. Trong các ngữ cảnh khác, "ama" có thể được sử dụng trong văn hóa dân gian, trò chơi, hoặc âm nhạc, đặc biệt trong một số ngữ điệu bản địa. Tuy nhiên, sự xuất hiện của từ này hạn chế và thường liên quan đến các chủ đề cụ thể như văn hóa và truyền thuyết.