Bản dịch của từ Ama trong tiếng Việt

Ama

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ama (Noun)

ˌeiˌɛmˌei
ˌeiˌɛmˌei
01

Cách viết khác của amah.

Alternative spelling of amah.

Ví dụ

The ama took care of the children in the social center.

Người ama chăm sóc trẻ em tại trung tâm xã hội.

The social worker hired an ama to assist with household chores.

Người làm xã hội thuê một người ama để hỗ trợ việc nhà.

The ama provided support to the elderly in the social care facility.

Người ama cung cấp hỗ trợ cho người cao tuổi tại cơ sở chăm sóc xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ama/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ama

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.