Bản dịch của từ Amah trong tiếng Việt
Amah

Amah (Noun)
The amah took care of the children in the wealthy household.
Người giữ trẻ chăm sóc các em bé trong gia đình giàu có.
The amah prepared meals and tidied the house for the family.
Người giữ trẻ chuẩn bị bữa ăn và dọn dẹp nhà cửa cho gia đình.
The amah has been working for the Smiths for ten years.
Người giữ trẻ đã làm việc cho gia đình Smith mười năm.
Họ từ
Từ "amah" được sử dụng để chỉ một người phụ nữ, thường là người giữ trẻ hoặc làm công việc nhà, trong văn hóa Trung Quốc và một số quốc gia châu Á khác. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Quảng Đông và đã được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả vai trò này. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt giữa Anh Mỹ và Anh Anh về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, từ này chủ yếu phổ biến trong văn cảnh lịch sử hoặc văn học, không phổ biến trong đời sống hàng ngày.
Từ "amah" có nguồn gốc từ tiếng Trung Quốc, xuất phát từ từ "ā mā" (阿妈), có nghĩa là bà mẹ hoặc nữ gia nhân. Trong bối cảnh thuộc địa, từ này được đưa vào tiếng Anh và được dùng để chỉ nữ giúp việc, đặc biệt là trong các gia đình người Trung Quốc tại các nước phương Tây. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh vai trò truyền thống của những người phụ nữ trong chăm sóc và phục vụ, gắn liền với sự tôn trọng và trách nhiệm của họ.
Từ "amah" là thuật ngữ phổ biến trong ngữ cảnh văn hóa và lịch sử, đặc biệt tại các nước châu Á như Ấn Độ và Trung Quốc, để chỉ người giúp việc nữ, thường là người chăm sóc trẻ em hoặc nhà cửa. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện, chủ yếu trong các bài đọc liên quan đến văn hóa hoặc xã hội. "Amah" có thể được sử dụng trong các tình huống mô tả cuộc sống hàng ngày hoặc nghề nghiệp truyền thống ở các quốc gia cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp