Bản dịch của từ Amah trong tiếng Việt

Amah

Noun [U/C]

Amah (Noun)

ˈɑmə
ˈɑmə
01

Một bảo mẫu hoặc người giúp việc ở đông á hoặc ấn độ.

A nursemaid or maid in east asia or india.

Ví dụ

The amah took care of the children in the wealthy household.

Người giữ trẻ chăm sóc các em bé trong gia đình giàu có.

The amah prepared meals and tidied the house for the family.

Người giữ trẻ chuẩn bị bữa ăn và dọn dẹp nhà cửa cho gia đình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amah

Không có idiom phù hợp