Bản dịch của từ Amah trong tiếng Việt
Amah
Noun [U/C]
Amah (Noun)
ˈɑmə
ˈɑmə
Ví dụ
The amah took care of the children in the wealthy household.
Người giữ trẻ chăm sóc các em bé trong gia đình giàu có.
The amah prepared meals and tidied the house for the family.
Người giữ trẻ chuẩn bị bữa ăn và dọn dẹp nhà cửa cho gia đình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Amah
Không có idiom phù hợp