Bản dịch của từ Nursemaid trong tiếng Việt
Nursemaid

Nursemaid (Noun)
The nursemaid cared for little Emma during the summer of 2022.
Nữ gia sư đã chăm sóc Emma nhỏ vào mùa hè năm 2022.
The nursemaid did not attend the social gathering last weekend.
Nữ gia sư đã không tham dự buổi gặp mặt xã hội cuối tuần trước.
Did the nursemaid take care of the twins in the park?
Nữ gia sư đã chăm sóc cặp song sinh trong công viên phải không?
Nursemaid (Verb)
Chăm sóc hoặc bảo vệ quá mức đối với.
Look after or be overprotective towards.
The nursemaid cared for the children during the social gathering last week.
Người giữ trẻ đã chăm sóc bọn trẻ trong buổi tiệc xã hội tuần trước.
The nursemaid did not allow them to play outside during the event.
Người giữ trẻ không cho chúng chơi bên ngoài trong sự kiện.
Did the nursemaid supervise the kids at the festival yesterday?
Người giữ trẻ có giám sát bọn trẻ tại lễ hội hôm qua không?
Họ từ
Từ "nursemaid" chỉ đến người chăm sóc trẻ em, thường là một người phụ nữ có trách nhiệm nuôi dưỡng và giám sát trẻ nhỏ. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh truyền thống hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể ưu tiên từ "babysitter" hơn. Mặc dù cả hai từ đề cập đến việc chăm sóc trẻ, "nursemaid" có thể mang sắc thái lịch sử và chủ yếu được sử dụng trong văn viết, ít phổ biến trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "nursemaid" xuất phát từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "nurse" (y tá) và "maid" (người hầu). "Nurse" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "nursa", có nghĩa là "người cho con bú", phản ánh vai trò chăm sóc trẻ em, trong khi "maid" đến từ tiếng Đức cổ "magad", chỉ người hầu nữ. Sự kết hợp này thể hiện rõ chức năng của một người chăm sóc trẻ, vừa là người cho bú vừa là người giúp việc trong việc nuôi dạy trẻ nhỏ.
Từ "nursemaid" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật liên quan đến chăm sóc trẻ em và chăm sóc người già. Trong tiếng Anh hiện đại, "nursemaid" thường được sử dụng trong các tài liệu văn học hoặc lịch sử để chỉ người giúp việc chăm sóc trẻ nhỏ. Thuật ngữ này cũng có thể xuất hiện trong bối cảnh chăm sóc gia đình và các dịch vụ chăm sóc trẻ em trong xã hội hiện nay.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp