Bản dịch của từ Nursemaid trong tiếng Việt

Nursemaid

Noun [U/C] Verb

Nursemaid (Noun)

nˈɝɹsmeɪd
nˈɝɹsmeɪd
01

Một người phụ nữ hoặc cô gái được thuê để chăm sóc trẻ nhỏ.

A woman or girl employed to look after a young child or children.

Ví dụ

The nursemaid cared for little Emma during the summer of 2022.

Nữ gia sư đã chăm sóc Emma nhỏ vào mùa hè năm 2022.

The nursemaid did not attend the social gathering last weekend.

Nữ gia sư đã không tham dự buổi gặp mặt xã hội cuối tuần trước.

Did the nursemaid take care of the twins in the park?

Nữ gia sư đã chăm sóc cặp song sinh trong công viên phải không?

Nursemaid (Verb)

nˈɝɹsmeɪd
nˈɝɹsmeɪd
01

Chăm sóc hoặc bảo vệ quá mức đối với.

Look after or be overprotective towards.

Ví dụ

The nursemaid cared for the children during the social gathering last week.

Người giữ trẻ đã chăm sóc bọn trẻ trong buổi tiệc xã hội tuần trước.

The nursemaid did not allow them to play outside during the event.

Người giữ trẻ không cho chúng chơi bên ngoài trong sự kiện.

Did the nursemaid supervise the kids at the festival yesterday?

Người giữ trẻ có giám sát bọn trẻ tại lễ hội hôm qua không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nursemaid cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nursemaid

Không có idiom phù hợp