Bản dịch của từ Nursemaid trong tiếng Việt
Nursemaid
Nursemaid (Noun)
The nursemaid cared for little Emma during the summer of 2022.
Nữ gia sư đã chăm sóc Emma nhỏ vào mùa hè năm 2022.
The nursemaid did not attend the social gathering last weekend.
Nữ gia sư đã không tham dự buổi gặp mặt xã hội cuối tuần trước.
Did the nursemaid take care of the twins in the park?
Nữ gia sư đã chăm sóc cặp song sinh trong công viên phải không?
Nursemaid (Verb)
Chăm sóc hoặc bảo vệ quá mức đối với.
Look after or be overprotective towards.
The nursemaid cared for the children during the social gathering last week.
Người giữ trẻ đã chăm sóc bọn trẻ trong buổi tiệc xã hội tuần trước.
The nursemaid did not allow them to play outside during the event.
Người giữ trẻ không cho chúng chơi bên ngoài trong sự kiện.
Did the nursemaid supervise the kids at the festival yesterday?
Người giữ trẻ có giám sát bọn trẻ tại lễ hội hôm qua không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Nursemaid cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp