Bản dịch của từ Amalgamative trong tiếng Việt
Amalgamative

Amalgamative (Adjective)
Liên quan đến hoặc liên quan đến sự hợp nhất.
Relating to or involving amalgamation.
The amalgamative efforts of communities improved social services in New York.
Những nỗ lực hợp nhất của các cộng đồng đã cải thiện dịch vụ xã hội ở New York.
The amalgamative approach did not enhance cooperation among different groups.
Cách tiếp cận hợp nhất không nâng cao sự hợp tác giữa các nhóm khác nhau.
Are amalgamative strategies effective in promoting social harmony in cities?
Các chiến lược hợp nhất có hiệu quả trong việc thúc đẩy hòa hợp xã hội ở các thành phố không?
Họ từ
Từ "amalgamative" xuất phát từ động từ "amalgamate", có nghĩa là kết hợp hoặc hợp nhất các phần khác nhau thành một khối thống nhất. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự hòa hợp giữa các yếu tố văn hóa, xã hội hoặc chính trị. Hiện tại, từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh viết, không phổ biến trong tiếng Anh nói, cho nên không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "amalgamative" xuất phát từ gốc Latinh "amalgama", có nghĩa là hỗn hợp hoặc sự hòa trộn, kết hợp. "Amalgam" xuất hiện vào thế kỷ 14, chỉ một hợp chất kim loại, thường là thủy ngân và bạc, được sử dụng trong nha khoa. Khái niệm này đã mở rộng để mô tả các quá trình hợp nhất trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm cả văn hóa và ngôn ngữ, phản ánh khả năng kết hợp đa dạng và tạo ra sự toàn diện trong nghĩa hiện tại.
Từ "amalgamative" có mức độ sử dụng không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về sự kết hợp hoặc hợp nhất các yếu tố, ý tưởng hoặc lý thuyết khác nhau. Thông thường, "amalgamative" được dùng để mô tả các quy trình trong nghiên cứu liên ngành, nghệ thuật tổng hợp, hoặc trong những cuộc thảo luận về tính đa dạng văn hóa.