Bản dịch của từ Amaroidal trong tiếng Việt

Amaroidal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Amaroidal (Adjective)

ˌæmɚˈɔɪdəl
ˌæmɚˈɔɪdəl
01

Giống hoặc đặc trưng của chất đắng.

Resembling or characteristic of bitter substances.

Ví dụ

The amaroidal flavor of the coffee surprised many social event attendees.

Hương vị đắng của cà phê đã làm nhiều người tham dự sự kiện xã hội ngạc nhiên.

Her speech was not amaroidal; it was quite uplifting and positive.

Bài phát biểu của cô ấy không có tính chất đắng; nó rất tích cực và nâng cao tinh thần.

Is the amaroidal taste in this dish intentional or accidental?

Hương vị đắng trong món ăn này có phải là cố ý hay vô tình không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Amaroidal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amaroidal

Không có idiom phù hợp