Bản dịch của từ Ambage trong tiếng Việt
Ambage

Ambage (Noun)
Một cách hành động vòng vèo hoặc vòng vèo.
A roundabout or circuitous way of action.
His ambage confused the group during the social meeting last week.
Cách nói vòng vo của anh ấy đã làm nhóm bối rối trong cuộc họp xã hội tuần trước.
The ambassador did not use ambage in his speech about social issues.
Đại sứ đã không sử dụng cách nói vòng vo trong bài phát biểu về các vấn đề xã hội.
Why did she take such an ambage approach at the social event?
Tại sao cô ấy lại chọn cách tiếp cận vòng vo như vậy trong sự kiện xã hội?
Họ từ
"Ambage" là một danh từ hiếm gặp, thường chỉ hành động hoặc cách nói vòng vo, mơ hồ nhằm tránh trực tiếp thể hiện ý kiến hoặc sự thật. Từ này mang nguồn gốc từ tiếng Latin, "ambagere", có nghĩa là "đi quanh". Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và thường xuất hiện trong văn chương hoặc ngữ cảnh triết học, điều này khiến cho nó trở nên mang tính học thuật hơn.
Từ "ambage" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ambagēs", có nghĩa là "đường vòng" hoặc "sự vòng vo". Trong tiếng Latinh, "ambagēs" được cấu tạo từ tiền tố "amb-" (đi vòng quanh) và gốc động từ "agere" (hành động). Qua thời gian, từ này đã được áp dụng để chỉ những cách diễn đạt không trực tiếp, chứa đựng sự lắt léo trong lời nói. Ý nghĩa hiện tại của "ambage" liên quan chặt chẽ đến sự thiếu rõ ràng và tính rắc rối trong giao tiếp.
Từ "ambage" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing, và Speaking. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh chuyên môn hoặc văn học, từ này có thể được tìm thấy khi mô tả hành động vòng vo hoặc không rõ ràng. Sử dụng phổ biến của nó có thể thấy trong các tác phẩm phân tích văn chương, hoặc trong các cuộc thảo luận về ngôn ngữ và biểu đạt, khi tác giả muốn chỉ trích sự thiếu minh bạch trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp