Bản dịch của từ Ambages trong tiếng Việt

Ambages

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ambages (Noun)

01

(cổ) cách nói gián tiếp hoặc vòng vo; cách nói vòng quanh.

Archaic indirect or roundabout ways of talking circumlocution.

Ví dụ

His speech was full of ambages, confusing the audience completely.

Bài phát biểu của anh ấy đầy những vòng vo, khiến khán giả bối rối.

The politician avoided ambages during the debate, speaking clearly and directly.

Chính trị gia đã tránh vòng vo trong cuộc tranh luận, nói rõ ràng và trực tiếp.

Do you think ambages help in social discussions or complicate them?

Bạn có nghĩ rằng vòng vo giúp trong các cuộc thảo luận xã hội không?

02

(cổ) các tuyến đường hoặc hướng dẫn gián tiếp hoặc đường vòng.

Archaic indirect or roundabout routes or directions.

Ví dụ

Many politicians use ambages to avoid answering direct questions during debates.

Nhiều chính trị gia sử dụng cách nói vòng vo để tránh trả lời trực tiếp.

I do not appreciate ambages in social discussions; honesty is essential.

Tôi không thích cách nói vòng vo trong các cuộc thảo luận xã hội; sự trung thực là cần thiết.

Do you think ambages help in building trust among friends and communities?

Bạn có nghĩ rằng cách nói vòng vo giúp xây dựng niềm tin giữa bạn bè và cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ambages cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ambages

Không có idiom phù hợp