Bản dịch của từ Ambages trong tiếng Việt
Ambages

Ambages (Noun)
(cổ) cách nói gián tiếp hoặc vòng vo; cách nói vòng quanh.
Archaic indirect or roundabout ways of talking circumlocution.
His speech was full of ambages, confusing the audience completely.
Bài phát biểu của anh ấy đầy những vòng vo, khiến khán giả bối rối.
The politician avoided ambages during the debate, speaking clearly and directly.
Chính trị gia đã tránh vòng vo trong cuộc tranh luận, nói rõ ràng và trực tiếp.
Do you think ambages help in social discussions or complicate them?
Bạn có nghĩ rằng vòng vo giúp trong các cuộc thảo luận xã hội không?
(cổ) các tuyến đường hoặc hướng dẫn gián tiếp hoặc đường vòng.
Archaic indirect or roundabout routes or directions.
Many politicians use ambages to avoid answering direct questions during debates.
Nhiều chính trị gia sử dụng cách nói vòng vo để tránh trả lời trực tiếp.
I do not appreciate ambages in social discussions; honesty is essential.
Tôi không thích cách nói vòng vo trong các cuộc thảo luận xã hội; sự trung thực là cần thiết.
Do you think ambages help in building trust among friends and communities?
Bạn có nghĩ rằng cách nói vòng vo giúp xây dựng niềm tin giữa bạn bè và cộng đồng không?
Họ từ
Từ "ambages" xuất phát từ tiếng Latinh, có nghĩa là sự vòng vo hoặc cách diễn đạt không rõ ràng. Trong tiếng Anh, từ này ít được sử dụng và thường chỉ xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc triết học, thể hiện sự phức tạp trong cách diễn đạt ý kiến. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh Quốc, "ambages" giữ nguyên cách viết nhưng khác biệt về tần suất sử dụng; ở Anh, từ này có thể được dùng nhiều hơn trong các tác phẩm văn học cổ điển.
Từ "ambages" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "ambagēs", mang nghĩa là "đường đi quanh co" hay "cách diễn đạt vòng vo". Từ này được cấu thành từ "amb-" (xu hướng) và "agere" (làm, hành động). Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ những cách nói không rõ ràng, lẩn tránh. Hiện nay, "ambages" thường gắn liền với những thuật ngữ ngữ nghĩa bóng bẩy, thể hiện sự phức tạp trong giao tiếp.
Từ "ambages" ít được sử dụng trong các bài thi IELTS, thể hiện tính hiếm hoi trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Trong bối cảnh học thuật hoặc văn chương, "ambages" thường mô tả lối diễn đạt vòng vo, phức tạp, có thể xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc phân tích văn bản. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này hầu như không xuất hiện, do đó, người nói thường lựa chọn từ khác để diễn đạt ý tương tự một cách trực tiếp hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp