Bản dịch của từ Ambience trong tiếng Việt
Ambience

Ambience (Noun)
Đặc điểm và bầu không khí của một nơi.
The character and atmosphere of a place.
The ambience of the restaurant was cozy and inviting.
Không khí của nhà hàng thật ấm cúng và hấp dẫn.
The ambience of the party was lively and energetic.
Không khí của bữa tiệc thật sống động và tràn đầy năng lượng.
The ambience of the cafe was peaceful and relaxing.
Không khí của quán cà phê thật yên bình và thư giãn.
Họ từ
Từ "ambience" (còn ghi là "atmosphere" trong ngữ cảnh tương tự) chỉ không gian và bầu không khí xung quanh một địa điểm hoặc sự kiện, tạo ảnh hưởng đến cảm xúc và ấn tượng của con người. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, nhưng "ambience" thường phổ biến hơn trong văn viết về nghệ thuật, thiết kế. Lưu ý rằng cách phát âm không có sự khác biệt lớn giữa hai phương ngữ, mặc dù có thể có khác biệt về trọng âm trong một số ngữ cảnh.
Từ "ambience" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ambiens", có nghĩa là "bao quanh" hoặc "xung quanh". Chữ "ambiens" là dạng hiện tại phân từ của động từ "ambire", nghĩa là "đi vòng quanh". Trong tiếng Pháp thế kỷ 19, từ này được chuyển thể thành "ambiant", để chỉ không khí, bầu không gian hay môi trường sống. Ngày nay, "ambience" được sử dụng để mô tả cảm xúc và đặc tính của một không gian, tương ứng với khái niệm về sự bao trùm và ảnh hưởng của môi trường đến trải nghiệm của con người.
Từ "ambience" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể mô tả bối cảnh hoặc không khí của một địa điểm. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được dùng để trình bày quan điểm về trải nghiệm cá nhân trong các môi trường khác nhau. Ngoài ra, "ambience" thường được sử dụng trong ngành du lịch, nhà hàng và kiến trúc để mô tả không gian và tâm trạng mà một địa điểm tạo ra cho khách hàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
