Bản dịch của từ Ambiguously trong tiếng Việt
Ambiguously
Ambiguously (Adverb)
Her response was ambiguously worded, causing confusion among the audience.
Phản ứng của cô ấy được diễn đạt một cách mơ hồ, gây ra sự lúng túng trong khán giả.
The company's statement about the new policy was ambiguously phrased.
Tuyên bố của công ty về chính sách mới được diễn đạt một cách mơ hồ.
The instructions on the form were ambiguously written, leading to errors.
Hướng dẫn trên mẫu đơn được viết một cách mơ hồ, dẫn đến sai sót.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Ambiguously cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "ambiguously" là một trạng từ có nguồn gốc từ tính từ "ambiguous", có nghĩa là "mơ hồ" hoặc "không rõ ràng". Từ này thường được sử dụng để mô tả tình huống, câu nói hoặc ý nghĩa có thể diễn giải theo nhiều cách khác nhau. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "ambiguously" không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, cách sử dụng có thể bị ảnh hưởng bởi văn hóa hoặc địa phương mà người nói đến.
Từ "ambiguously" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ambiguus", có nghĩa là "mơ hồ" hoặc "không rõ ràng". Cấu thành từ tiền tố "amb-" (có nghĩa là "cả hai bên") và gốc từ "agere" (có nghĩa là "hành động"). Qua từng giai đoạn lịch sử, từ này đã được chuyển sang tiếng Anh, mang ý nghĩa chỉ sự không chắc chắn hoặc khả năng diễn giải theo nhiều cách. Sự chuyển ngữ này phản ánh tính chất phức tạp và đa nghĩa của các khái niệm trong ngôn ngữ và giao tiếp.
Từ "ambiguously" được sử dụng với tần suất moder trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong viết và nói, nơi mà việc diễn đạt chính xác và phức tạp là quan trọng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực pháp lý, triết học và văn học, khi thể hiện sự không rõ ràng hoặc đa nghĩa của các ý tưởng và thuật ngữ. Sự sử dụng của nó nhấn mạnh tính chất phức tạp của ngôn ngữ và suy nghĩ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp