Bản dịch của từ Ambrosia trong tiếng Việt

Ambrosia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ambrosia (Noun)

æmbɹˈoʊʒə
æmbɹˈoʊʒə
01

Thức ăn của các vị thần.

The food of the gods.

Ví dụ

The wedding cake was considered ambrosia by all the guests present.

Bánh cưới được tất cả khách mời coi là món ăn của các vị thần.

The party's food was not ambrosia; it lacked flavor and variety.

Thức ăn của bữa tiệc không phải là món ăn của các vị thần; nó thiếu hương vị và sự đa dạng.

Is ambrosia served at the annual charity gala in New York?

Có món ăn của các vị thần được phục vụ tại buổi gala từ thiện hàng năm ở New York không?

02

Một sản phẩm nấm được bọ ambrosia sử dụng làm thức ăn.

A fungal product used as food by ambrosia beetles.

Ví dụ

Ambrosia is essential food for ambrosia beetles in our garden.

Ambrosia là thực phẩm thiết yếu cho bọ ambrosia trong vườn của chúng tôi.

Ambrosia is not harmful to other insects in the ecosystem.

Ambrosia không gây hại cho các loại côn trùng khác trong hệ sinh thái.

Is ambrosia the main food source for beetles in forests?

Ambrosia có phải là nguồn thực phẩm chính cho bọ ở rừng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ambrosia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ambrosia

Không có idiom phù hợp