Bản dịch của từ Ambulatorial trong tiếng Việt
Ambulatorial
Adjective
Ambulatorial (Adjective)
01
(động vật học) xe cứu thương; thích nghi với việc đi bộ; tiến bộ.
Zoology ambulatory adapted for walking gressorial.
Ví dụ
The ambulatorial animals thrive in urban parks like Central Park.
Các động vật đi lại phát triển mạnh ở các công viên đô thị như Central Park.
Many ambulatorial species do not adapt well to crowded environments.
Nhiều loài đi lại không thích nghi tốt với môi trường đông đúc.
Are ambulatorial creatures more common in cities than in rural areas?
Các sinh vật đi lại có phổ biến hơn ở thành phố so với nông thôn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ambulatorial
Không có idiom phù hợp