Bản dịch của từ Ambulatory trong tiếng Việt

Ambulatory

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ambulatory (Noun)

01

Nơi bệnh nhân đến chăm sóc ngoại trú.

Places where patients come for outpatient care.

Ví dụ

The ambulatory clinic is busy with patients seeking medical attention.

Phòng khám ngoại trú đông đúc với bệnh nhân đến khám bệnh.

She works at an ambulatory care center providing healthcare services.

Cô ấy làm việc tại trung tâm chăm sóc sức khỏe ngoại trú.

The hospital has a separate entrance for its ambulatory services.

Bệnh viện có một lối vào riêng cho dịch vụ ngoại trú của mình.

Ambulatory (Noun Countable)

01

Rất nhiều, đặc biệt là các địa điểm và hoạt động.

Plenty especially of places and activities.

Ví dụ

The city offers a variety of ambulatory options for its residents.

Thành phố cung cấp nhiều lựa chọn đi lại cho cư dân của mình.

The park is a popular ambulatory spot for morning joggers.

Công viên là điểm đến phổ biến cho người chạy bộ buổi sáng.

The neighborhood has an ambulatory atmosphere with cafes and shops.

Khu phố có bầu không khí đi lại với quán cà phê và cửa hàng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ambulatory cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ambulatory

Không có idiom phù hợp