Bản dịch của từ Ambulatory trong tiếng Việt
Ambulatory
Ambulatory (Noun)
Nơi bệnh nhân đến chăm sóc ngoại trú.
Places where patients come for outpatient care.
The ambulatory clinic is busy with patients seeking medical attention.
Phòng khám ngoại trú đông đúc với bệnh nhân đến khám bệnh.
She works at an ambulatory care center providing healthcare services.
Cô ấy làm việc tại trung tâm chăm sóc sức khỏe ngoại trú.
The hospital has a separate entrance for its ambulatory services.
Bệnh viện có một lối vào riêng cho dịch vụ ngoại trú của mình.
Ambulatory (Noun Countable)
Rất nhiều, đặc biệt là các địa điểm và hoạt động.
Plenty especially of places and activities.
The city offers a variety of ambulatory options for its residents.
Thành phố cung cấp nhiều lựa chọn đi lại cho cư dân của mình.
The park is a popular ambulatory spot for morning joggers.
Công viên là điểm đến phổ biến cho người chạy bộ buổi sáng.
The neighborhood has an ambulatory atmosphere with cafes and shops.
Khu phố có bầu không khí đi lại với quán cà phê và cửa hàng.
Họ từ
Từ "ambulatory" có nghĩa chung là liên quan đến việc di chuyển hoặc có khả năng di chuyển. Trong ngữ cảnh y học, nó chỉ các bệnh nhân có thể đi lại mà không cần đến xe lăn. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, và được sử dụng phổ biến trong cả hai biến thể ngôn ngữ với ngữ nghĩa giống nhau, tuy nhiên trong Anh tiếng, nó có thể xuất hiện nhiều hơn trong chăm sóc sức khỏe hoặc pháp lý.
Từ "ambulatory" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ambulatus", hình thức quá khứ phân từ của động từ "ambulare", có nghĩa là "đi bộ". Xuất hiện từ thế kỷ 15, "ambulatory" ban đầu chỉ trạng thái có thể di chuyển hoặc đi bộ. Qua thời gian, nghĩa của từ này đã mở rộng để chỉ đến các dịch vụ y tế không cần nằm viện, như trong "ambulatory care". Sự kết hợp giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện tính năng động và linh hoạt trong di chuyển cũng như trong chăm sóc sức khỏe.
Từ "ambulatory" ít được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, với tần suất xuất hiện thấp, chủ yếu trong bối cảnh y tế và chăm sóc sức khỏe. Trong các tình huống thực tiễn, từ này thường được liên kết với bệnh nhân có khả năng di chuyển, các chương trình phục hồi chức năng, hoặc các cơ sở chăm sóc sức khỏe. Sự hạn chế trong quy mô sử dụng từ này phản ánh tính chất chuyên môn của nó trong các lĩnh vực liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp