Bản dịch của từ Outpatient trong tiếng Việt
Outpatient
Outpatient (Noun)
Last month, 150 outpatient visits were recorded at City Hospital.
Tháng trước, 150 lượt bệnh nhân ngoại trú đã được ghi nhận tại Bệnh viện City.
Many patients are not outpatient due to severe conditions.
Nhiều bệnh nhân không phải là bệnh nhân ngoại trú do tình trạng nặng.
Are outpatient services available at the new community health center?
Dịch vụ bệnh nhân ngoại trú có sẵn tại trung tâm y tế cộng đồng mới không?
Họ từ
Từ "outpatient" được sử dụng để chỉ những bệnh nhân không cần nhập viện mà vẫn nhận được điều trị y tế tại cơ sở chăm sóc sức khỏe. Trong tiếng Anh, "outpatient" có nghĩa là bệnh nhân đến khám và điều trị rồi trở về nhà trong ngày. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh về cả cách viết lẫn cách phát âm, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào dịch vụ y tế, trong khi tiếng Anh Anh có thể thiên về mô tả trải nghiệm của bệnh nhân.
Từ "outpatient" xuất phát từ tiếng Latinh "patiens", nghĩa là "chịu đựng", kết hợp với tiền tố "out" để chỉ việc ra ngoài. Trong y học, "outpatient" đề cập đến bệnh nhân không nhập viện nhưng vẫn nhận điều trị hoặc chăm sóc y tế tại cơ sở y tế. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh xu hướng hiện đại trong việc tối ưu hóa quy trình điều trị và cung cấp dịch vụ y tế, giúp giảm tải cho các cơ sở y tế.
Từ "outpatient" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra nghe và đọc liên quan đến chủ đề y tế. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế để chỉ bệnh nhân không cần nhập viện mà vẫn nhận được dịch vụ chăm sóc sức khỏe. Từ "outpatient" thường được thảo luận trong các môi trường như bệnh viện, trung tâm y tế, và trong các tài liệu hướng dẫn chăm sóc sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp