Bản dịch của từ Outpatient trong tiếng Việt

Outpatient

Noun [U/C]

Outpatient (Noun)

ˈaʊtpeɪʃnt
ˈaʊtpeɪʃnt
01

Một bệnh nhân đến bệnh viện để điều trị mà không ở lại đó qua đêm.

A patient who attends a hospital for treatment without staying there overnight.

Ví dụ

Last month, 150 outpatient visits were recorded at City Hospital.

Tháng trước, 150 lượt bệnh nhân ngoại trú đã được ghi nhận tại Bệnh viện City.

Many patients are not outpatient due to severe conditions.

Nhiều bệnh nhân không phải là bệnh nhân ngoại trú do tình trạng nặng.

Are outpatient services available at the new community health center?

Dịch vụ bệnh nhân ngoại trú có sẵn tại trung tâm y tế cộng đồng mới không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Outpatient cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Outpatient

Không có idiom phù hợp