Bản dịch của từ Overnight trong tiếng Việt

Overnight

Noun [U/C] Adjective Adverb Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overnight(Noun)

ˈoʊvɚnˈaɪt
ˈoʊvəɹnˈaɪt
01

Dừng lại hoặc ở lại kéo dài một đêm.

A stop or stay lasting one night.

Ví dụ

Overnight(Adjective)

ˈoʊvɚnˈaɪt
ˈoʊvəɹnˈaɪt
01

Đã xong, đang diễn ra, hoặc để sử dụng qua đêm.

Done happening or for use overnight.

Ví dụ

Overnight(Adverb)

ˈoʊvɚnˈaɪt
ˈoʊvəɹnˈaɪt
01

Trong suốt một đêm.

For the duration of a night.

Ví dụ

Overnight(Verb)

ˈoʊvɚnˈaɪt
ˈoʊvəɹnˈaɪt
01

Ở lại qua đêm ở một nơi cụ thể.

Stay for the night in a particular place.

Ví dụ

Dạng động từ của Overnight (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Overnight

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Overnighted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Overnighted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Overnights

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Overnighting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh