Bản dịch của từ Overnight trong tiếng Việt
Overnight
Overnight (Noun)
The overnight stay at the hotel was comfortable.
Việc ở qua đêm tại khách sạn rất thoải mái.
She decided against an overnight trip due to safety concerns.
Cô ấy quyết định không đi chuyến đi qua đêm vì lo lắng về an toàn.
Did you have an overnight stop during your road trip?
Bạn đã có một lưu trú qua đêm trong chuyến đi đường của bạn chưa?
Overnight (Adjective)
The overnight success of the new social media app surprised everyone.
Sự thành công qua đêm của ứng dụng mạng xã hội mới đã làm ngạc nhiên mọi người.
She didn't expect to become an overnight sensation on social media.
Cô ấy không ngờ mình sẽ trở thành hiện tượng qua đêm trên mạng xã hội.
Did the company experience an overnight increase in social media followers?
Liệu công ty có trải qua một sự tăng vọt qua đêm trong số lượng người theo dõi trên mạng xã hội không?
The overnight success of the new social media platform surprised everyone.
Sự thành công qua đêm của nền tảng truyền thông xã hội mới đã làm ngạc nhiên mọi người.
She didn't expect to become an overnight sensation on social media.
Cô ấy không mong đợi trở thành hiện tượng qua đêm trên mạng xã hội.
Overnight (Adverb)
Trong suốt một đêm.
For the duration of a night.
She finished the essay overnight.
Cô ấy hoàn thành bài luận văn qua đêm.
He didn't study overnight for the exam.
Anh ấy không học qua đêm cho kỳ thi.
Did you work on the project overnight?
Bạn đã làm việc trên dự án qua đêm chưa?
She finished the essay overnight.
Cô ấy đã hoàn thành bài luận trong đêm.
He didn't study overnight for the IELTS exam.
Anh ấy không học đêm trước kỳ thi IELTS.
Overnight (Verb)
Ở lại qua đêm ở một nơi cụ thể.
Stay for the night in a particular place.
I stayed overnight at my friend's house for the party.
Tôi ở qua đêm ở nhà bạn tôi cho bữa tiệc.
She didn't want to stay overnight at the unfamiliar hotel.
Cô ấy không muốn ở qua đêm ở khách sạn lạ.
Did you plan to stay overnight at the conference venue?
Bạn có dự định ở qua đêm tại nơi tổ chức hội thảo không?
She decided to overnight at her friend's house before the exam.
Cô ấy quyết định qua đêm ở nhà bạn trước kỳ thi.
He never overnights at unfamiliar places due to safety concerns.
Anh ấy không bao giờ qua đêm ở những nơi lạ vì lo ngại an toàn.
Dạng động từ của Overnight (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overnight |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overnighted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overnighted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overnights |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overnighting |
Từ "overnight" có nghĩa là xảy ra trong suốt một đêm hoặc diễn ra một cách nhanh chóng, thường chỉ sự thay đổi đáng kể trong thời gian ngắn. Từ này có thể được sử dụng như một tính từ hoặc trạng từ. Trong tiếng Anh Anh (British English), "overnight" được dùng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ (American English), không có sự khác biệt lớn về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thông dụng, "overnight" thường được sử dụng để chỉ các dịch vụ, sản phẩm hoặc sự kiện diễn ra hoặc được cung cấp ngay lập tức mà không có thời gian chờ đợi.
Từ "overnight" xuất phát từ hai thành phần: "over" và "night", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. "Over" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "ūfar", nghĩa là 'qua' hoặc 'trên,' trong khi "night" từ tiếng Anh cổ "niht", liên quan đến thời gian tối tăm. Ban đầu, từ này chỉ sự xảy ra hoặc biến đổi trong suốt một đêm. Ngày nay, "overnight" thường được dùng để chỉ các sự kiện hay sự thay đổi diễn ra nhanh chóng hoặc trong thời gian ngắn, phản ánh tính chất đột ngột của những hiện tượng này.
Từ "overnight" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mô tả hành động xảy ra trong một khoảng thời gian ngắn. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để chỉ sự thay đổi đột ngột hoặc hành động xảy ra trong một đêm. Ngoài bối cảnh IELTS, "overnight" thường được áp dụng trong các tình huống hằng ngày như mô tả trải nghiệm du lịch, sự kiện khẩn cấp, hoặc các thay đổi nhanh chóng trong sản xuất và kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp