Bản dịch của từ Ambuscade trong tiếng Việt

Ambuscade

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ambuscade (Noun)

æmbəskˈeɪd
æmbəskˈeɪd
01

Phục kích.

Ambush.

Ví dụ

The ambuscade surprised the protesters during the rally last Saturday.

Cuộc phục kích đã làm bất ngờ những người biểu tình trong buổi tuần hành thứ Bảy vừa qua.

The police did not expect an ambuscade at the social event.

Cảnh sát không mong đợi một cuộc phục kích tại sự kiện xã hội.

Was the ambuscade planned by the rival group during the meeting?

Liệu cuộc phục kích có được lên kế hoạch bởi nhóm đối thủ trong cuộc họp không?

Dạng danh từ của Ambuscade (Noun)

SingularPlural

Ambuscade

Ambuscades

Ambuscade (Verb)

æmbəskˈeɪd
æmbəskˈeɪd
01

Nằm chờ, chờ mai phục.

Lie in wait wait in ambush.

Ví dụ

They ambuscade their friends at the park for a surprise party.

Họ phục kích bạn bè tại công viên để tổ chức bữa tiệc bất ngờ.

She does not ambuscade anyone during social gatherings or events.

Cô ấy không phục kích ai trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Do they ambuscade people during the annual community festival in October?

Họ có phục kích mọi người trong lễ hội cộng đồng hàng năm vào tháng Mười không?

Dạng động từ của Ambuscade (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Ambuscade

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ambuscaded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ambuscaded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ambuscades

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Ambuscading

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ambuscade/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ambuscade

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.