Bản dịch của từ Ambuscade trong tiếng Việt
Ambuscade

Ambuscade (Noun)
Phục kích.
The ambuscade surprised the protesters during the rally last Saturday.
Cuộc phục kích đã làm bất ngờ những người biểu tình trong buổi tuần hành thứ Bảy vừa qua.
The police did not expect an ambuscade at the social event.
Cảnh sát không mong đợi một cuộc phục kích tại sự kiện xã hội.
Was the ambuscade planned by the rival group during the meeting?
Liệu cuộc phục kích có được lên kế hoạch bởi nhóm đối thủ trong cuộc họp không?
Dạng danh từ của Ambuscade (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ambuscade | Ambuscades |
Ambuscade (Verb)
They ambuscade their friends at the park for a surprise party.
Họ phục kích bạn bè tại công viên để tổ chức bữa tiệc bất ngờ.
She does not ambuscade anyone during social gatherings or events.
Cô ấy không phục kích ai trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Do they ambuscade people during the annual community festival in October?
Họ có phục kích mọi người trong lễ hội cộng đồng hàng năm vào tháng Mười không?
Dạng động từ của Ambuscade (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ambuscade |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ambuscaded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ambuscaded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ambuscades |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ambuscading |
Họ từ
"Ambuscade" là một danh từ có nguồn gốc từ tiếng Pháp, nghĩa là một cuộc phục kích hoặc hành động tấn công bất ngờ từ một vị trí ẩn giấu. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự. Trong tiếng Anh, tuy nhiên, thuật ngữ này ít phổ biến hơn so với từ đồng nghĩa "ambush". Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, nhưng "ambuscade" có xu hướng ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "ambuscade" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ambuscada", mang nghĩa là "một cuộc phục kích". Từ này được hình thành từ động từ "ambuere", có nghĩa là "ẩn nấp". Vào thế kỷ 14, từ này được đưa vào tiếng Anh, chỉ hành động hay vị trí phục kích, thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự. Ý nghĩa hiện tại vẫn duy trì sự liên kết chặt chẽ với khái niệm về sự bất ngờ và chiến thuật chiến đấu ẩn giấu.
Từ "ambuscade" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, và thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra điển hình. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "ambuscade" thường được sử dụng trong văn chương, đặc biệt trong các tác phẩm mô tả chiến tranh, những cuộc tấn công bất ngờ hoặc tình huống gây bất ngờ. Từ này mang tính chất cổ xưa và thường xuất hiện trong các bối cảnh lịch sử hoặc quân sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp