Bản dịch của từ Ambush trong tiếng Việt

Ambush

Noun [U/C]

Ambush (Noun)

ˈæmbʊʃɪz
ˈæmbʊʃɪz
01

Số nhiều của phục kích

Plural of ambush

Ví dụ

The ambushes in the city are becoming more frequent.

Các cuộc bắt giữ ở thành phố đang trở nên thường xuyên hơn.

There were no ambushes reported during the peaceful protest.

Không có cuộc bắt giữ nào được báo cáo trong cuộc biểu tình hòa bình.

Have you heard about the recent ambushes near the border?

Bạn đã nghe về những cuộc bắt giữ gần biên giới gần đây chưa?

Ambushes are common in military operations.

Bị lừa đảo thường xảy ra trong các hoạt động quân sự.

There are no reported ambushes in the area.

Không có báo cáo về cuộc tấn công bất ngờ nào trong khu vực.

Kết hợp từ của Ambush (Noun)

CollocationVí dụ

Deadly ambush

Đãi phục chết người

The deadly ambush shocked the social media community.

Vụ tấn công dã man đã làm cho cộng đồng mạng xã hội bị sốc.

Enemy ambush

Ám sát từ phía địch

The enemy ambush caused chaos in the social community.

Vụ tấn công của kẻ thù gây ra hỗn loạn trong cộng đồng xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ambush

Không có idiom phù hợp