Bản dịch của từ Ambush trong tiếng Việt
Ambush
Ambush (Noun)
Số nhiều của phục kích
Plural of ambush
The ambushes in the city are becoming more frequent.
Các cuộc bắt giữ ở thành phố đang trở nên thường xuyên hơn.
There were no ambushes reported during the peaceful protest.
Không có cuộc bắt giữ nào được báo cáo trong cuộc biểu tình hòa bình.
Have you heard about the recent ambushes near the border?
Bạn đã nghe về những cuộc bắt giữ gần biên giới gần đây chưa?
Ambushes are common in military operations.
Bị lừa đảo thường xảy ra trong các hoạt động quân sự.
There are no reported ambushes in the area.
Không có báo cáo về cuộc tấn công bất ngờ nào trong khu vực.
Kết hợp từ của Ambush (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Deadly ambush Đãi phục chết người | The deadly ambush shocked the social media community. Vụ tấn công dã man đã làm cho cộng đồng mạng xã hội bị sốc. |
Enemy ambush Ám sát từ phía địch | The enemy ambush caused chaos in the social community. Vụ tấn công của kẻ thù gây ra hỗn loạn trong cộng đồng xã hội. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp