Bản dịch của từ Ambushing trong tiếng Việt
Ambushing

Ambushing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của phục kích.
Present participle and gerund of ambush.
They are ambushing the discussion with unexpected questions during the meeting.
Họ đang phục kích cuộc thảo luận bằng những câu hỏi bất ngờ trong cuộc họp.
She is not ambushing her friends with difficult topics at dinner.
Cô ấy không phục kích bạn bè bằng những chủ đề khó khăn trong bữa tối.
Are they ambushing the speaker with tough questions at the seminar?
Họ có đang phục kích diễn giả bằng những câu hỏi khó tại hội thảo không?
Dạng động từ của Ambushing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ambush |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ambushed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ambushed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ambushes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ambushing |
Họ từ
"Ambushing" là một động từ chỉ hành động phục kích, tức là lén lút tấn công một cách bất ngờ. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự, cũng như trong các tình huống giao tiếp hàng ngày để chỉ sự tấn công hoặc chỉ trích bất ngờ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "ambush" được sử dụng tương tự về nghĩa và hình thức. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng từ "ambush" nhiều hơn trong các chỉ trích chính trị.
Từ "ambushing" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ampitare", có nghĩa là "chờ đợi". Trong ngữ cảnh quân sự, thuật ngữ này chỉ hành động phục kích nhằm bất ngờ tấn công kẻ thù. Sự phát triển nghĩa của từ này diễn ra trong thời gian dài, từ những chiến thuật quân sự sang các lĩnh vực khác như cạnh tranh trong kinh doanh hoặc trong ngữ cảnh xã hội. Hiện tại, "ambushing" thường ám chỉ hành động tấn công bất ngờ hoặc gây áp lực trong một tình huống nhất định.
Từ "ambushing" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến chiến lược và đối đầu, nhưng tần suất sử dụng tại kỳ thi IELTS là tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói trong các chủ đề về an ninh và quân sự. Trong những tình huống khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động bất ngờ tấn công một cá nhân hoặc nhóm, thường trong các hoạt động thể thao, tranh luận, hay chính trị. Việc hiểu rõ ngữ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng từ này là cần thiết để áp dụng hiệu quả trong các bài kiểm tra và giao tiếp hàng ngày.