Bản dịch của từ Amerindian trong tiếng Việt

Amerindian

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Amerindian (Noun)

æmɚˈɪndin
æməɹˈindin
01

Một thành viên của bất kỳ dân tộc bản địa nào ở châu mỹ.

A member of any of the indigenous peoples of the americas.

Ví dụ

Many Amerindian tribes live in the Amazon rainforest today.

Nhiều bộ lạc Amerindian sống ở rừng Amazon ngày nay.

Not all Amerindian cultures are well-documented in history books.

Không phải tất cả các nền văn hóa Amerindian đều được ghi chép tốt trong sách lịch sử.

Are Amerindian languages still spoken in modern society?

Các ngôn ngữ Amerindian có còn được nói trong xã hội hiện đại không?

Amerindian (Adjective)

æmɚˈɪndin
æməɹˈindin
01

Liên quan đến hoặc có đặc điểm của người mỹ bản địa hoặc ngôn ngữ của họ.

Relating to or characteristic of amerindians or their languages.

Ví dụ

The Amerindian culture is rich in traditions and languages.

Văn hóa Amerindian rất phong phú với nhiều truyền thống và ngôn ngữ.

Many Amerindian communities do not receive adequate social support.

Nhiều cộng đồng Amerindian không nhận được hỗ trợ xã hội đầy đủ.

Are Amerindian languages taught in schools across the country?

Có phải các ngôn ngữ Amerindian được dạy trong các trường học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/amerindian/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amerindian

Không có idiom phù hợp