Bản dịch của từ Amicability trong tiếng Việt

Amicability

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Amicability (Noun)

æmɪkəbˈɪlɪti
æmɪkəbˈɪlɪti
01

Chất lượng của sự dễ chịu và thân thiện.

The quality of being pleasant and friendly.

Ví dụ

Their amicability made the group project enjoyable and successful.

Sự thân thiện của họ đã làm cho dự án nhóm trở nên thú vị và thành công.

Lack of amicability among team members led to conflicts and delays.

Thiếu sự thân thiện giữa các thành viên nhóm dẫn đến xung đột và trì hoãn.

Is amicability an important factor in building strong relationships in IELTS?

Sự thân thiện có phải là yếu tố quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ trong IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/amicability/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amicability

Không có idiom phù hợp