Bản dịch của từ Amicability trong tiếng Việt

Amicability

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Amicability (Noun)

æmɪkəbˈɪlɪti
æmɪkəbˈɪlɪti
01

Chất lượng của sự dễ chịu và thân thiện.

The quality of being pleasant and friendly.

Ví dụ

Their amicability made the group project enjoyable and successful.

Sự thân thiện của họ đã làm cho dự án nhóm trở nên thú vị và thành công.

Lack of amicability among team members led to conflicts and delays.

Thiếu sự thân thiện giữa các thành viên nhóm dẫn đến xung đột và trì hoãn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/amicability/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.