Bản dịch của từ Amicability trong tiếng Việt
Amicability

Amicability (Noun)
Their amicability made the group project enjoyable and successful.
Sự thân thiện của họ đã làm cho dự án nhóm trở nên thú vị và thành công.
Lack of amicability among team members led to conflicts and delays.
Thiếu sự thân thiện giữa các thành viên nhóm dẫn đến xung đột và trì hoãn.
Is amicability an important factor in building strong relationships in IELTS?
Sự thân thiện có phải là yếu tố quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ trong IELTS không?
Họ từ
Từ "amicability" mang nghĩa là tính thân thiện, hòa nhã và sẵn sàng làm bạn, thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ tích cực giữa các cá nhân hoặc nhóm. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng đều trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, với người Mỹ thường nhấn mạnh vào âm tiết thứ hai hơn là người Anh.
Từ "amicability" xuất phát từ từ Latin "amicabilis", có nghĩa là "đáng yêu" hay "thân thiện", nguồn gốc từ "amicus", nghĩa là "bạn". Từ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp trước khi được hấp thụ vào tiếng Anh. Từ thế kỷ 15, "amicability" đã được sử dụng để chỉ sự thân thiện và hòa nhã trong mối quan hệ giữa con người. Ngày nay, nó diễn tả tính cách hòa hợp, sự thiện chí giữa các cá nhân trong các tương tác xã hội.
Từ "amicability" ít được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh giao tiếp, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về mối quan hệ cá nhân, đặc biệt khi nói đến sự thân thiện và hòa nhã giữa các cá nhân hoặc nhóm. "Amicability" cũng thường được nhắc đến trong các nghiên cứu về tâm lý học xã hội và giải quyết xung đột, nơi sự hòa hợp và hợp tác được xem là thiết yếu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp