Bản dịch của từ Amicableness trong tiếng Việt
Amicableness

Amicableness (Noun)
Her amicableness makes her popular among students in the school.
Tính thân thiện của cô ấy khiến cô ấy nổi tiếng trong trường.
His amicableness did not help him during the heated debate.
Tính thân thiện của anh ấy không giúp ích trong cuộc tranh luận căng thẳng.
Is amicableness important for making new friends at university?
Tính thân thiện có quan trọng để kết bạn mới ở đại học không?
Họ từ
Tính từ "amicableness" chỉ sự thân thiện, hòa nhã và khả năng tạo dựng mối quan hệ tốt đẹp với người khác. Từ này xuất phát từ danh từ "amicable", mang ý nghĩa dễ gần và thân thiện. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, khái niệm này không có sự khác biệt lớn về nghĩa, tuy nhiên, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng thường xuyên hơn trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, trong khi tiếng Anh Anh có thể có sự chú trọng hơn đến ngữ cảnh pháp lý khi đề cập đến mối quan hệ giữa các bên.
Từ "amicableness" xuất phát từ gốc Latin "amicabilis", có nghĩa là "dễ thương" hoặc "thân thiện", kết hợp với hậu tố "-ness" chỉ trạng thái hoặc tính chất. Từ nguyên của nó biểu thị sự hòa nhã và thiện chí giữa các cá nhân. Lịch sử từ này cho thấy sự phát triển từ các giá trị xã hội tích cực trong văn hóa cổ đại, phản ánh tầm quan trọng của các mối quan hệ tốt đẹp trong xã hội hiện đại.
Từ "amicableness" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất hàn lâm và dài dòng của nó. Trong ngữ cảnh phổ thông, từ này thường được sử dụng để mô tả tinh thần hòa nhã và thân thiện trong các mối quan hệ cá nhân, đặc biệt trong các tình huống giao tiếp xã hội và nghề nghiệp. Tuy nhiên, từ này có thể không phổ biến trong văn viết hoặc nói thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp