Bản dịch của từ Amicableness trong tiếng Việt

Amicableness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Amicableness (Noun)

ˈæməkəblnɛs
ˈæməkəblnɛs
01

Chất lượng thân thiện và dễ chịu.

The quality of being friendly and pleasant.

Ví dụ

Her amicableness makes her popular among students in the school.

Tính thân thiện của cô ấy khiến cô ấy nổi tiếng trong trường.

His amicableness did not help him during the heated debate.

Tính thân thiện của anh ấy không giúp ích trong cuộc tranh luận căng thẳng.

Is amicableness important for making new friends at university?

Tính thân thiện có quan trọng để kết bạn mới ở đại học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/amicableness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amicableness

Không có idiom phù hợp