Bản dịch của từ Amicably trong tiếng Việt
Amicably

Amicably (Adverb)
They resolved the conflict amicably.
Họ giải quyết mâu thuẫn một cách thân thiện.
The neighbors parted amicably after the disagreement.
Hai hàng xóm chia tay một cách thân thiện sau sự không đồng ý.
The team members worked amicably on the project.
Các thành viên nhóm làm việc một cách thân thiện trên dự án.
Dạng trạng từ của Amicably (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Amicably Thân thiện | More amicably Thân thiện hơn | Most amicably Thân thiện nhất |
Họ từ
Từ "amicably" là trạng từ, mang nghĩa là "một cách hòa bình" hoặc "trong tinh thần thân thiện". Từ này thường được sử dụng để mô tả các thỏa thuận hoặc hành động được thực hiện mà không có sự căng thẳng hoặc xung đột. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "amicably" không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết, nhưng trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng từ ngữ ít trang trọng hơn.
Từ "amicably" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "amicabilis", có nghĩa là "thân thiện". Từ này xuất phát từ "amicus", nghĩa là "bạn", với tiền tố "a-" chỉ sự chỉ thị. Trong lịch sử, "amicably" đã được sử dụng để miêu tả cách thức giải quyết xung đột hoặc tương tác giữa các bên theo hướng hòa bình và hợp tác. Ngày nay, từ này mang ý nghĩa tương tự, chỉ sự ứng xử một cách ôn hòa và thân mật trong các mối quan hệ xã hội.
Từ "amicably" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, với tần suất trung bình. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc giải quyết mâu thuẫn hay tranh chấp một cách hòa bình, như trong quan hệ cá nhân hoặc thương mại. Trong các tình huống hàng ngày, "amicably" biểu thị sự đồng thuận và thái độ tích cực giữa các bên liên quan, tạo điều kiện thuận lợi cho giao tiếp hiệu quả và mối quan hệ xã hội bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp