Bản dịch của từ Amigos trong tiếng Việt
Amigos

Amigos (Noun)
Số nhiều của bạn bè.
Plural of amigo.
My amigos always support me during my IELTS preparation.
Bạn bè của tôi luôn ủng hộ tôi trong quá trình luyện thi IELTS.
I have no amigos in my new IELTS study group.
Tôi không có bạn bè nào trong nhóm học IELTS mới của tôi.
Do your amigos help you improve your English for IELTS?
Bạn có bạn bè nào giúp bạn cải thiện tiếng Anh cho IELTS không?
Họ từ
Từ "amigos" trong tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là "bạn bè" và thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ thân thiết giữa những người. Trong tiếng Anh, từ tương đương là "friends". Ở một số khu vực, "amigos" cũng được sử dụng trong văn hóa đại chúng, đặc biệt là trong các bối cảnh liên quan đến cộng đồng Latinh. Trong tiếng Anh, từ này thường không được sử dụng rộng rãi và có thể mang theo một sắc thái văn hóa riêng, thể hiện sự gắn kết và thân thiết hơn là chỉ mối quan hệ xã hội đơn thuần.
Từ "amigos" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, xuất phát từ tiếng Latinh "amicus", có nghĩa là "bạn bè". Cấu trúc từ nguyên biểu thị mối quan hệ thân thiết và sự kết nối giữa những cá nhân. Trong lịch sử, khái niệm "amicus" không chỉ dùng để chỉ bạn bè mà còn phản ánh sự tin cậy và hỗ trợ lẫn nhau. Hiện nay, "amigos" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh không chính thức để thể hiện sự thân thiện, gần gũi giữa các cá nhân.
Từ "amigos" xuất hiện ít trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh sử dụng tiếng Tây Ban Nha để thể hiện sự thân mật trong giao tiếp. Trong các văn cảnh khác, "amigos" thường được sử dụng trong văn hóa Latin, đặc biệt là trong các bối cảnh xã hội hoặc lễ hội, diễn tả tình bạn và mối quan hệ gần gũi giữa các cá nhân.