Bản dịch của từ Aminic trong tiếng Việt

Aminic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aminic (Adjective)

əmˈɪnɨk
əmˈɪnɨk
01

Thuộc, liên quan đến, hoặc giống với amoniac hoặc amin.

Of relating to or resembling ammonia or amines.

Ví dụ

The aminic smell in the room was overwhelming during the debate.

Mùi amin trong phòng thật khó chịu trong cuộc tranh luận.

The participants did not notice the aminic odor at the event.

Các tham gia viên không nhận thấy mùi amin ở sự kiện.

Is the aminic scent common during social gatherings in your area?

Mùi amin có phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội ở khu vực bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aminic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aminic

Không có idiom phù hợp