Bản dịch của từ Aminic trong tiếng Việt
Aminic

Aminic (Adjective)
Thuộc, liên quan đến, hoặc giống với amoniac hoặc amin.
Of relating to or resembling ammonia or amines.
The aminic smell in the room was overwhelming during the debate.
Mùi amin trong phòng thật khó chịu trong cuộc tranh luận.
The participants did not notice the aminic odor at the event.
Các tham gia viên không nhận thấy mùi amin ở sự kiện.
Is the aminic scent common during social gatherings in your area?
Mùi amin có phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội ở khu vực bạn không?
Họ từ
Từ "aminic" được sử dụng trong ngữ cảnh hoá học để chỉ các hợp chất chứa nhóm amino (-NH2), đặc trưng cho tính chất của amin. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về hình thức viết, phát âm hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, "aminic" thường được ưu tiên trong văn bản khoa học chuyên sâu và ít phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ "aminic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "amīnā", xuất phát từ từ "amino", liên quan đến các hợp chất chứa nhóm amino (-NH2). Thuật ngữ này được sử dụng trong hóa học để chỉ các phân tử có chứa nhóm amino, vốn là thành phần quan trọng trong việc cấu tạo protein và axit amin. Sự phát triển của từ này phản ánh vai trò thiết yếu của nhóm amino trong sinh học, đặc biệt trong cấu trúc và chức năng của các phân tử sống.
Từ "aminic" ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh hóa học, liên quan đến các hợp chất amine và tính chất của chúng. Trong các tình huống phổ biến, "aminic" thường được đề cập đến trong nghiên cứu về dược phẩm, hóa học hữu cơ và sinh học để thảo luận về các phản ứng hoặc tính chất vật lý và hóa học của các hợp chất này.