Bản dịch của từ Amissible trong tiếng Việt

Amissible

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Amissible (Adjective)

əmˈɪsəbəl
əmˈɪsəbəl
01

Chịu trách nhiệm hoặc có khả năng bị mất.

Liable or likely to be lost.

Ví dụ

Many social programs are amissible if funding is not secured.

Nhiều chương trình xã hội có thể bị mất nếu không có tài trợ.

Social services are not amissible; they require consistent support.

Các dịch vụ xã hội không thể bị mất; chúng cần hỗ trợ liên tục.

Are community resources amissible without proper management and funding?

Các nguồn lực cộng đồng có thể bị mất nếu không có quản lý và tài trợ đúng cách không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/amissible/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amissible

Không có idiom phù hợp