Bản dịch của từ Ammonium trong tiếng Việt
Ammonium
Noun [U/C]
Ammonium (Noun)
əmˈoʊniəm
əmˈoʊniəm
Ví dụ
Ammonium is used in fertilizers to enhance crop production in farms.
Ammonium được sử dụng trong phân bón để tăng sản lượng cây trồng.
Many people do not know ammonium is vital for plant growth.
Nhiều người không biết ammonium rất quan trọng cho sự phát triển của cây.
Is ammonium safe for use in urban gardening projects?
Ammonium có an toàn để sử dụng trong các dự án làm vườn đô thị không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ammonium
Không có idiom phù hợp