Bản dịch của từ Ammonium trong tiếng Việt
Ammonium
Ammonium (Noun)
Ammonium is used in fertilizers to enhance crop production in farms.
Ammonium được sử dụng trong phân bón để tăng sản lượng cây trồng.
Many people do not know ammonium is vital for plant growth.
Nhiều người không biết ammonium rất quan trọng cho sự phát triển của cây.
Is ammonium safe for use in urban gardening projects?
Ammonium có an toàn để sử dụng trong các dự án làm vườn đô thị không?
Họ từ
Ammonium (NH4+) là một ion dương, hình thành từ sự kết hợp của nitơ và hydro. Đây là sản phẩm của quá trình phân hủy chất hữu cơ và thường được tìm thấy trong các hợp chất như ammonium sulfate (NH4)2SO4. Ammonium đóng vai trò quan trọng trong nông nghiệp như một nguồn dinh dưỡng cho cây trồng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết.
Từ "ammonium" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ammonium", được hình thành từ "Ammon", tên một vị thần Ai Cập gắn liền với các mỏ muối ở gần một ngôi đền nổi tiếng. Nguyên tố này được phát hiện lần đầu tiên từ các hợp chất muối amoni trong tự nhiên vào thế kỷ 18. Hiện nay, "ammonium" chỉ ra cation NH₄⁺, được hình thành khi amoniac hòa tan trong nước. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh ứng dụng rộng rãi của muối amoni trong hóa học và sinh học.
Từ "ammonium" thường xuất hiện trong ngữ cảnh của bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần liên quan đến khoa học tự nhiên và hóa học. Trong phần Listening và Reading, nó có thể được đề cập khi thảo luận về các phản ứng hóa học, phân bón nông nghiệp và ô nhiễm môi trường. Trong Speaking và Writing, từ này thường liên quan đến các chủ đề về nghiên cứu khoa học hoặc các ứng dụng công nghệ mới. Ngoài ra, "ammonium" cũng được sử dụng rộng rãi trong các tài liệu kỹ thuật chuyên ngành, báo cáo nghiên cứu và giáo trình giáo dục.