Bản dịch của từ Amnesia trong tiếng Việt
Amnesia
Amnesia (Noun)
The patient's amnesia made it difficult to recall recent events.
Tình trạng mất trí nhớ của bệnh nhân làm cho việc gợi nhớ các sự kiện gần đây trở nên khó khăn.
Her amnesia caused her to forget her own name and address.
Tình trạng mất trí nhớ của cô ấy làm cho cô ấy quên mất tên và địa chỉ của mình.
The movie character suffered from temporary amnesia after the accident.
Nhân vật trong bộ phim bị mất trí nhớ tạm thời sau tai nạn.
Dạng danh từ của Amnesia (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Amnesia | - |
Họ từ
Amnesia là một thuật ngữ y học chỉ tình trạng mất trí nhớ, thường gây ra bởi chấn thương đầu, bệnh lý não bộ hoặc áp lực tâm lý. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "không nhớ". Trong tiếng Anh, "amnesia" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm, viết hoặc ý nghĩa. Amnesia có thể ảnh hưởng đến việc ghi nhớ thông tin gần đây hoặc thông tin cũ, tùy thuộc vào nguyên nhân và loại amnesia.
Từ "amnesia" xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ đại "ἀμνησία" (amnesía), có nghĩa là "sự quên lãng". Nó được cấu thành từ tiền tố "a-" (không) và "mnēsis" (ký ức). Từ thế kỷ 19, "amnesia" đã được sử dụng trong lĩnh vực y học để chỉ tình trạng mất trí nhớ hoặc khả năng ghi nhớ. Ý nghĩa hiện nay phản ánh tình trạng tâm lý hoặc thần kinh, mang lại cảm giác không thể nhớ về những sự kiện hoặc thông tin trong quá khứ.
Từ "amnesia" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói. Trong bối cảnh học thuật, "amnesia" thường xuất hiện liên quan đến các chủ đề tâm lý học hoặc y học, chủ yếu khi thảo luận về các rối loạn trí nhớ hoặc các chấn thương não. Ở các tình huống thông thường, từ này có thể được sử dụng trong văn học hoặc phim ảnh để mô tả sự mất trí nhớ của nhân vật, tạo ra yếu tố kịch tính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp