Bản dịch của từ Amnesiac trong tiếng Việt
Amnesiac

Amnesiac (Noun)
John is an amnesiac who forgets his friends' names often.
John là một người mất trí nhớ thường quên tên bạn bè.
She is not an amnesiac; she remembers everything clearly.
Cô ấy không phải là một người mất trí nhớ; cô ấy nhớ mọi thứ rõ ràng.
Is the amnesiac aware of his memory loss issues?
Người mất trí nhớ có nhận thức về vấn đề mất trí nhớ của mình không?
Amnesiac (Adjective)
The amnesiac man struggled to remember his family's names during dinner.
Người đàn ông bị mất trí nhớ gặp khó khăn trong việc nhớ tên gia đình.
She is not an amnesiac; she simply forgets things sometimes.
Cô ấy không bị mất trí nhớ; cô chỉ quên một số thứ thỉnh thoảng.
Is the amnesiac patient receiving proper care in the hospital?
Bệnh nhân bị mất trí nhớ có nhận được sự chăm sóc đúng cách ở bệnh viện không?
Họ từ
Từ "amnesiac" là danh từ và tính từ, chỉ những người trải qua tình trạng mất trí nhớ hoặc mô tả liên quan đến sự mất mát của trí nhớ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "amnesiac" được sử dụng tương tự, nhưng trong giao tiếp, cách phát âm có thể hơi khác biệt do ngữ điệu. Trong nghiên cứu tâm lý, từ này thường xuất hiện trong các thảo luận về rối loạn nhận thức hoặc tổn thương não.
Từ "amnesiac" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "amnesia", nghĩa là "quên", được hình thành từ tiền tố "a-" (không) và "mnasthai" (nhớ). Từ gốc Latinh "amnesiacus" đã được sử dụng trong tiếng Anh vào cuối thế kỷ 19 để chỉ trạng thái hoặc người mắc hội chứng quên. Ngày nay, "amnesiac" được dùng để chỉ cá nhân có tình trạng mất trí nhớ, phản ánh những khía cạnh về tâm lý học và y học liên quan đến việc nhận thức và hồi tưởng.
Từ "amnesiac" thường xuất hiện trong phần viết và nói của kỳ thi IELTS, nhưng tần suất sử dụng không phổ biến trong các thể loại này, chủ yếu liên quan đến các chủ đề như tâm lý học hoặc y học. Trong ngữ cảnh khác, "amnesiac" thường được dùng để mô tả tình trạng mất trí nhớ hoặc những người có triệu chứng này, thường gặp trong văn học, điện ảnh, hoặc trong các bài báo về sức khỏe tâm thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất