Bản dịch của từ Amœba trong tiếng Việt

Amœba

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Amœba (Noun)

ˈæmbə
ˈæmbə
01

Cách viết khác của amip.

Alternative spelling of amoeba.

Ví dụ

An amœba can be found in many social environments.

Một amœba có thể được tìm thấy trong nhiều môi trường xã hội.

The scientists did not study the amœba's social behavior.

Các nhà khoa học không nghiên cứu hành vi xã hội của amœba.

Is the amœba's role in social groups important?

Vai trò của amœba trong các nhóm xã hội có quan trọng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/amœba/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amœba

Không có idiom phù hợp