Bản dịch của từ Amok trong tiếng Việt

Amok

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Amok (Adverb)

əmˈʌk
əmˈʌk
01

Hành xử không kiểm soát và gây rối.

Behave uncontrollably and disruptively.

Ví dụ

During the protest, some people acted amok and damaged property.

Trong cuộc biểu tình, một số người đã hành động mất kiểm soát và phá hoại tài sản.

Many citizens did not act amok during the recent social unrest.

Nhiều công dân đã không hành động mất kiểm soát trong cuộc bất ổn xã hội gần đây.

Did the crowd really behave amok at the rally yesterday?

Đám đông có thực sự hành xử mất kiểm soát tại buổi mít tinh hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/amok/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amok

Không có idiom phù hợp