Bản dịch của từ Amok trong tiếng Việt
Amok

Amok (Adverb)
Hành xử không kiểm soát và gây rối.
During the protest, some people acted amok and damaged property.
Trong cuộc biểu tình, một số người đã hành động mất kiểm soát và phá hoại tài sản.
Many citizens did not act amok during the recent social unrest.
Nhiều công dân đã không hành động mất kiểm soát trong cuộc bất ổn xã hội gần đây.
Did the crowd really behave amok at the rally yesterday?
Đám đông có thực sự hành xử mất kiểm soát tại buổi mít tinh hôm qua không?
Từ "amok" có nguồn gốc từ tiếng Malay, nghĩa là "điên cuồng" hoặc "mất kiểm soát". Trong bối cảnh tâm lý học, nó chỉ tình trạng bạo lực không kiểm soát, thường đề cập đến hành động của một cá nhân gây hại cho người khác trong trạng thái hoảng loạn. "Amok" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ "run amok" thường được sử dụng để chỉ hành động hỗn loạn, không kiểm soát ở cả người và vật.
Từ "amok" có nguồn gốc từ từ "amuk" trong tiếng Malay, có nghĩa là "điên cuồng" hay "mô tả trạng thái tinh thần không ổn định". Từ này được người châu Âu biết đến qua các báo cáo của các nhà thám hiểm vào thế kỷ 16, mô tả các cuộc tấn công của các chiến binh Malay. Ngày nay, "amok" chỉ trạng thái phẫn nộ mãnh liệt, thường dẫn đến hành vi bạo lực, phản ánh bản chất không kiểm soát của cảm xúc trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "amok" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh nói về hành vi điên cuồng hoặc mất kiểm soát. Trong các tình huống khác, từ này thường được dùng để mô tả những hành động bạo lực, đặc biệt khi một người hành động theo cảm xúc tột độ. Sử dụng từ "amok" có thể gặp trong các tài liệu về tâm lý học, xã hội học, hoặc các cuộc thảo luận liên quan đến sự kiểm soát hành vi con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp