Bản dịch của từ Disruptively trong tiếng Việt

Disruptively

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disruptively (Adverb)

dɪsɹˈʌptɪvli
dɪsɹˈʌptɪvli
01

Theo cách gây ra rối loạn hoặc hỗn loạn.

In a way that causes disorder or turmoil.

Ví dụ

The protests disruptedively affected the city’s daily activities last summer.

Các cuộc biểu tình đã gây rối cho các hoạt động hàng ngày của thành phố mùa hè vừa qua.

The new policy did not disruptively change the community's social structure.

Chính sách mới không làm thay đổi một cách rối loạn cấu trúc xã hội của cộng đồng.

Did the disruptive protests impact the local businesses in 2022?

Các cuộc biểu tình gây rối đã ảnh hưởng đến các doanh nghiệp địa phương vào năm 2022 phải không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Disruptively cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 13/01/2024
[...] The loss of even one species can trigger a ripple effect, leading to significant in the ecosystem [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 13/01/2024
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
[...] And let's not forget about the potential overcrowding and to the local way of life [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 01/07/2021 cho Task 1 và Task 2
[...] Given that the ecosystem relies on the interrelationship of different living organisms, the disappearance of one group could cause considerable for others [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 01/07/2021 cho Task 1 và Task 2
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/03/2023
[...] One of the most major disadvantages of car-free days is the inconvenience and they might cause to individuals who rely on private vehicles for transit [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/03/2023

Idiom with Disruptively

Không có idiom phù hợp