Bản dịch của từ Disruptively trong tiếng Việt
Disruptively
Disruptively (Adverb)
The protests disruptedively affected the city’s daily activities last summer.
Các cuộc biểu tình đã gây rối cho các hoạt động hàng ngày của thành phố mùa hè vừa qua.
The new policy did not disruptively change the community's social structure.
Chính sách mới không làm thay đổi một cách rối loạn cấu trúc xã hội của cộng đồng.
Did the disruptive protests impact the local businesses in 2022?
Các cuộc biểu tình gây rối đã ảnh hưởng đến các doanh nghiệp địa phương vào năm 2022 phải không?
Họ từ
Từ "disruptively" là một trạng từ diễn tả hành động gây rối loạn hoặc làm xáo trộn một quy trình, hệ thống hoặc tình huống. Trong ngữ cảnh kinh doanh và công nghệ, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những đổi mới làm thay đổi đáng kể cách thức hoạt động của thị trường. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với giọng Anh-Mỹ nhẹ nhàng hơn.
Từ "disruptively" có nguồn gốc từ động từ Latin "disrumpere", có nghĩa là "phá hủy" hay "cắt đứt". Tiền tố "dis-" diễn tả sự tách rời, trong khi "rumpere" có nghĩa là "phá vỡ". Lịch sử ngôn ngữ cho thấy từ này đã chuyển biến sang tiếng Anh vào thế kỷ 14, mang theo ý nghĩa tiêu cực liên quan đến sự gián đoạn. Ngày nay, "disruptively" được sử dụng để mô tả hành động tác động mạnh mẽ, gây ra sự thay đổi đột ngột trong một lĩnh vực nào đó.
Từ "disruptively" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi diễn đạt ý tưởng mới hoặc cách tiếp cận sáng tạo được khuyến khích. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực kinh doanh và công nghệ, nhằm mô tả những thay đổi mang tính cách mạng hoặc ảnh hưởng tiêu cực đến quy trình hiện tại. Từ này được sử dụng để nhấn mạnh tính chất gây rối hoặc làm xáo trộn trong các tình huống nhất định.