Bản dịch của từ Amour propre trong tiếng Việt
Amour propre
Noun [U/C]
Amour propre (Noun)
æmʊə pɹˈɑpɹ
æmʊə pɹˈɑpɹ
Ví dụ
Amour propre is essential for building healthy social relationships.
Amour propre rất quan trọng để xây dựng mối quan hệ xã hội lành mạnh.
Many people do not value their amour propre in social settings.
Nhiều người không đánh giá cao amour propre của họ trong các tình huống xã hội.
Is amour propre important for your confidence in social interactions?
Amour propre có quan trọng đối với sự tự tin của bạn trong giao tiếp xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Amour propre
Không có idiom phù hợp