Bản dịch của từ Amphitheater trong tiếng Việt
Amphitheater

Amphitheater (Noun)
Nhà hát, sân vận động hoặc khán phòng ngoài trời dành cho các sự kiện công cộng như buổi hòa nhạc, vở kịch và thể thao.
An open-air theater, stadium, or auditorium for public events such as concerts, plays, and sports.
The amphitheater hosted a music festival for the local community.
Nhà hát vòng tròn đã tổ chức một lễ hội âm nhạc cho cộng đồng địa phương.
The ancient Roman amphitheater was used for gladiator fights and performances.
Nhà hát vòng tròn La Mã cổ đại được sử dụng cho các trận đấu và biểu diễn của các đấu sĩ.
The modern amphitheater is equipped with state-of-the-art sound systems.
Nhà hát vòng tròn hiện đại được trang bị hệ thống âm thanh hiện đại.
Dạng danh từ của Amphitheater (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Amphitheater | Amphitheaters |
Họ từ
Amphitheater là một cấu trúc hình oval hoặc tròn, thường được sử dụng để tổ chức các sự kiện công cộng như biểu diễn nghệ thuật hoặc các hoạt động thể thao. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "amphitheatrum", có nghĩa là "rạp hát xung quanh". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn hình thức phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể được điều chỉnh theo ngữ cảnh văn hóa khác nhau trong hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "amphitheater" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "amphitheatron", trong đó "amphi-" có nghĩa là "xung quanh" và "theatron" có nghĩa là "nhà hát" hoặc "nơi xem". Trong thời kỳ La Mã, amphitheater được xây dựng như những công trình lớn hình bầu dục, phục vụ cho các hoạt động giải trí công cộng như đấu sĩ hoặc biểu diễn nghệ thuật. Ý nghĩa ngày nay của từ này vẫn liên quan đến không gian xem rộng rãi, phản ánh sự kế thừa của các yếu tố kiến trúc và văn hóa từ nguồn gốc cổ điển.
Từ "amphitheater" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp hơn trong các kỹ năng nói và viết do tính chất chuyên môn và lịch sử của nó. Trong việc nghe và đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến kiến trúc, văn hóa hoặc khảo cổ học. Thông thường, "amphitheater" được sử dụng khi thảo luận về các công trình La Mã, các sự kiện văn hóa hoặc nghệ thuật ngoài trời, và trong các nghiên cứu về lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp