Bản dịch của từ Amping trong tiếng Việt
Amping

Amping (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của amp.
Present participle and gerund of amp.
She is amping up the charity event.
Cô ấy đang tăng cường sự kiện từ thiện.
Amping the campaign with social media promotions.
Tăng cường chiến dịch với quảng cáo trên mạng xã hội.
They were amping their efforts to raise awareness.
Họ đang tăng cường nỗ lực để tạo nhận thức.
Dạng động từ của Amping (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Amp |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Amped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Amped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Amps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Amping |
"amping" là một thuật ngữ trong tiếng Anh có nguồn gốc từ từ "amp", viết tắt của "amperage", thường liên quan đến việc tăng cường năng lượng hoặc cường độ trong một bối cảnh cụ thể. Trong văn hóa âm nhạc hoặc các sự kiện thể thao, "amping" ám chỉ việc tăng cảm xúc hoặc sự hăng say. Từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm, viết hay ý nghĩa. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, "amping" có thể mang ý nghĩa tích cực hoặc chỉ sự phấn khích quá mức.
Từ "amping" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "amp", vốn được viết tắt từ "amplitude modulation", có nghĩa là điều chỉnh biên độ. Thực tế, từ này xuất phát từ các thuật ngữ kỹ thuật liên quan đến âm thanh và điện. Sự chuyển đổi sang dạng động từ "amping" đã phản ánh sự gia tăng năng lượng, cảm xúc hoặc sự phấn khích. Ngày nay, "amping" thường được dùng trong ngữ cảnh nghề nghiệp và xã hội để chỉ việc tăng cường sự hưng phấn hoặc sự chuẩn bị.
Từ "amping" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kì thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực âm nhạc và văn hóa trẻ, thể hiện việc tăng cường năng lượng hoặc sự hào hứng, như khi mô tả cảm xúc trong một buổi biểu diễn. Từ ngữ này có thể xuất hiện trong các cuộc trò chuyện không chính thức hoặc trên các nền tảng truyền thông xã hội.