Bản dịch của từ Amuck trong tiếng Việt

Amuck

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Amuck (Adverb)

01

Dạng thay thế của amok.

Alternative form of amok.

Ví dụ

During the protest, some people acted amuck and caused chaos.

Trong cuộc biểu tình, một số người đã hành động điên cuồng và gây hỗn loạn.

The children did not run amuck in the crowded mall yesterday.

Bọn trẻ đã không chạy nhảy điên cuồng trong trung tâm thương mại đông đúc hôm qua.

Did the crowd really act amuck at the concert last week?

Liệu đám đông có thực sự hành động điên cuồng tại buổi hòa nhạc tuần trước không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Amuck cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amuck

Không có idiom phù hợp