Bản dịch của từ Amuck trong tiếng Việt
Amuck

Amuck (Adverb)
Dạng thay thế của amok.
Alternative form of amok.
During the protest, some people acted amuck and caused chaos.
Trong cuộc biểu tình, một số người đã hành động điên cuồng và gây hỗn loạn.
The children did not run amuck in the crowded mall yesterday.
Bọn trẻ đã không chạy nhảy điên cuồng trong trung tâm thương mại đông đúc hôm qua.
Did the crowd really act amuck at the concert last week?
Liệu đám đông có thực sự hành động điên cuồng tại buổi hòa nhạc tuần trước không?
Từ "amuck" (hoặc "amok") có nguồn gốc từ tiếng Malay, nghĩa là "mất kiểm soát" hoặc "hành động điên cuồng". Trong tiếng Anh, nó thường được sử dụng để chỉ hành vi bạo lực, đặc biệt khi một người nổi loạn không kiểm soát. Cả phiên bản Anh và Mỹ của từ này đều giữ nguyên cấu trúc và ý nghĩa, tuy nhiên, cách sử dụng và tần suất xuất hiện có thể khác nhau trong văn phong chính thức và văn phong sống hàng ngày.
Từ "amuck" có nguồn gốc từ tiếng Mã Lai "amok", mang ý nghĩa hành động bộc phát, không kiểm soát. Vào thế kỷ 17, từ này được du nhập vào tiếng Anh, mô tả trạng thái cá nhân rơi vào sự cuồng loạn do áp lực tâm lý hoặc xã hội. Đến nay, "amuck" thường được sử dụng để chỉ hành vi hung hãn, không lý trí, gợi nhớ đến ký ức về sự giận dữ mạnh mẽ và không kiềm chế.
Từ "amuck" ít được sử dụng trong các phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong phần nói và viết, thường trong ngữ cảnh mô tả hành vi hoặc trạng thái không kiểm soát. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Malay, thể hiện sự điên cuồng hoặc mất kiểm soát, thường liên quan đến hành động gây rối. Ngoài ra, trong các văn bản văn học hoặc báo chí, từ này được sử dụng để mô tả các tình huống hỗn loạn, làm tăng tính hình ảnh và cảm xúc cho người đọc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp